Đồng hồ áp suất General

Thông tin sản phẩm

Đồng hồ đo áp suất General là một loại thiết bị đo lường được sử dụng để đo áp suất chất lỏng hoặc khí. Đồng hồ này được sản xuất bởi General, một nhà sản xuất thiết bị đo lường hàng đầu thế giới.

Cấu tạo

Đồng hồ đo áp suất General có cấu tạo gồm các bộ phận chính sau:

  • Vỏ đồng hồ: Vỏ đồng hồ được làm từ vật liệu bền chắc, chống ăn mòn, có khả năng chịu nhiệt cao.
  • Mặt đồng hồ: Mặt đồng hồ được làm từ kính hoặc nhựa chịu lực, có thang đo áp suất rõ ràng.
  • Kim chỉ thị: Kim chỉ thị được làm từ kim loại hoặc nhựa, có khả năng di chuyển linh hoạt theo áp suất của chất lỏng hoặc khí.
  • Cụm Cảm biến áp suất: Cụm cảm biến áp suất là bộ phận quan trọng nhất của đồng hồ đo áp suất, có nhiệm vụ biến đổi áp suất của chất lỏng hoặc khí thành tín hiệu điện.

Nguyên lý hoạt động

Đồng hồ đo áp suất General hoạt động dựa trên nguyên lý biến dạng của ống Bourdon. Ống Bourdon là một ống hình chữ U được làm từ kim loại có độ đàn hồi cao. Khi chất lỏng hoặc khí tác động lên một đầu của ống Bourdon, ống sẽ bị biến dạng. Sự biến dạng của ống Bourdon sẽ được truyền qua một hệ thống bánh răng và đòn bẩy để làm quay kim chỉ thị trên mặt đồng hồ.

Thông số kỹ thuật

Đồng hồ đo áp suất General có nhiều loại với các thông số kỹ thuật khác nhau, phù hợp với nhiều ứng dụng đo áp suất khác nhau. Một số thông số kỹ thuật quan trọng của đồng hồ đo áp suất General bao gồm:

  • Dải đo: Dải đo là khoảng cách giữa giá trị áp suất thấp nhất và giá trị áp suất cao nhất mà đồng hồ có thể đo được.
  • Độ chính xác: Độ chính xác là sai số cho phép của đồng hồ khi đo áp suất.
  • Nhiệt độ hoạt động: Nhiệt độ hoạt động là khoảng nhiệt độ mà đồng hồ có thể hoạt động bình thường.
  • Môi trường sử dụng: Đồng hồ đo áp suất General có thể được sử dụng trong nhiều môi trường khác nhau, bao gồm môi trường bình thường, môi trường ăn mòn, môi trường có độ ẩm cao,...

Ứng dụng

Đồng hồ đo áp suất General được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm:

  • Công nghiệp sản xuất: Đồng hồ đo áp suất General được sử dụng để đo áp suất của chất lỏng hoặc khí trong các quá trình sản xuất, chẳng hạn như đo áp suất của nước trong hệ thống cấp thoát nước, đo áp suất của dầu trong hệ thống thủy lực,...
  • Công nghiệp xây dựng: Đồng hồ đo áp suất General được sử dụng để đo áp suất của chất lỏng hoặc khí trong các công trình xây dựng, chẳng hạn như đo áp suất của nước trong hệ thống cấp thoát nước, đo áp suất của khí trong hệ thống ống dẫn khí,...
  • Công nghiệp vận tải: Đồng hồ đo áp suất General được sử dụng để đo áp suất của chất lỏng hoặc khí trong các phương tiện vận tải, chẳng hạn như đo áp suất của dầu trong động cơ, đo áp suất của khí trong hệ thống phanh,...

Bảo dưỡng

Để đảm bảo đồng hồ đo áp suất General hoạt động chính xác và bền bỉ, cần thực hiện bảo dưỡng định kỳ cho đồng hồ. Các công việc bảo dưỡng cần thực hiện bao gồm:

  • Kiểm tra độ chính xác của đồng hồ: Kiểm tra độ chính xác của đồng hồ bằng cách so sánh kết quả đo của đồng hồ với kết quả đo của một đồng hồ chuẩn.
  • Làm sạch đồng hồ: Lau chùi đồng hồ bằng khăn mềm để loại bỏ bụi bẩn và dầu mỡ.
  • Kiểm tra các bộ phận của đồng hồ: Kiểm tra các bộ phận của đồng hồ xem có bị hư hỏng hay không. Nếu có, cần thay thế các bộ phận bị hư hỏng.

Bảo quản

Để bảo quản đồng hồ đo áp suất General trong thời gian dài mà không bị hư hỏng, cần lưu ý những điều sau:

  • Bảo quản đồng hồ ở nơi khô ráo, thoáng mát.
  • Không để đồng hồ tiếp xúc với hóa chất hoặc dung môi.
  • Không để đồng hồ chịu va đập mạnh.

Các loại đồng hồ áp suất hiệu General

Các loại đồng hồ áp suất của General có bán tại TBCNSG

Đồng hồ áp suất General BSPG LFBSPG

Hình ảnh

Đồng hồ áp suất General BSPG LFBSPG – Pressure Gauge độ chính xác cao. Sản phẩm có 2 model là:

  1. BSPG (Không Dầu)
  2. LFBSPG (Có Dầu)

Thông số đồng hồ áp suất General BSPG LFBSPG

Compliance to latest EN - 837 Standard

Range: (-) to 16000 kg / cm2

Bourdon in SS316 Tias standard, providing better Mechanical properties guaranteeing repeatability & accuracy

Accuracy ± 1% ( Standard ) ± 0.5% FSD on request

Unit of measurement - kg / cm2, bar, PSI, kPa, MPa

Pressure Gauges intended for process industries such as chemicals, petro- chemicals, energy or gas industry, food processing, nuclear, etc

These pressure gauges have been designed to satisfy requirement to operate in aggressive environment

Đồng hồ áp suất General MAPG

Hình ảnh

Accuracy class ± 0.25% FSD

Rugged construction

1.2 fold over range capability of short durat ion

Traceability to National / International standard laboratory

Special carrying case (Woodan Box) with each gauge

 

Specifications
Ref. Standard EN - 837
Dial Anti parallax mirror type, white with black markings
Case SS304 / SS316 Weather proof to IP - 68
Pointer  Balanced knife edge
Window Instruments Glass
Measuring element  Bourdon in SS316 Ti 
Movement Precision brass, jewel bearings
Range Minimum (-)1 to 3 kg/cm², Maximum 0 - 40 kg/cm²
Connection 1/2" NPT (M), bottom or back eccentric in SS316
Scale  bar(g), kg/cm2(g), psi(g)
Accuracy ± 1% FSD (0.5% FSD on request)
Over Range 1.2 times maximum rating for shor t duration
Temperature Suitability (-) 20°C to 60°C , Media 60°C
Temperature Effect  Within ±0.25% FSD/10°C, when temperature changes from reference temperature of 20°C
Option CE
Atex
Pressure Comparator
Pressure Comparator consists of a hand operated Screw Pump,Reservoir for filling the System, Shut- off / Relieve Valves. Fluid Pressure is generated by operating the Screw Pump; and thepressure is made  available at two test por ts - one for MasterGauge and the other for the Gauge under Test. After testing the pressure is released using Relief Valve. It is easy to operate andprovides maintenance free operation.
Pointer Puller Fixer kit

Đồng hồ áp suất General RCPG

Hình ảnh

Thích hợp để nhận các tín hiệu khí nén của các máy phát cấp và dòng chảy

Tuân theo EN-837 (Tiêu chuẩn) mới nhất

Phạm vi đầu vào: 0,2 đến 1kg / cm 2  hoặc 3 đến 15 psi

Độ chính xác ± 1% FSD (tiêu chuẩn), ± 0.5%, FSD theo yêu cầu

Specifications
Ref. standard EN - 837
Dial 100 mm / 150 mm in aluminium, white background, black markings
Case SS304 / SS316 with bayonet bezel
Protection IP-68 (IS: 13947 part I / IEC: 60529)
Window Safety glass (shatter proof / toughened glass)
Bourdon SS316, SS316 Ti, SS316L
Socket 22mm Square in SS316, SS316 Ti, SS316L
Movement SS304, SS316
Input Range 0.2 to 1 kg/cm² or 3 to 15 PSI
Scale 0 - 100% Linear or 0 - 10 sq. root or 0 - 100% sq. root
Connection 1/2" NPT (M) as standard (other optional)
Accuracy ± 1.0% FSD standard (± 0.5% FSD on request)
Over range  As per EN 837
Zero adjustment Micrometer Pointer
Blow out disc Provided (on top)
Temperature Suitability  (-) 20°C to 60°C , Media 100°C
Temperature Effect Within ±0.4% FSD/10°C, when temperature changes from reference temperature of 20°C (as per EN-837 standard) C
Optional NACE Compliance
CE
ATEX

Đồng hồ áp suất General SFBSPG / LFSFBSPG

Hình ảnh

Đồng hồ áp suất General BSPG LFBSPG – Pressure Gauge

SFBSPG (Không Dầu)

LFSFBSPG(Có Dầu)

Safety pattern

All SS Construction 

These pressure Gauges are well suited for the process industries such as chemicals, petro chemicals, energy or gas industries, food processing, nuclear, etc

These Gauges have been provided with a solid baffle wall and blow out back which immediately releases the pressure in the enclosure in the event of an accidental rupture of the sensing element

 

Specifications
Ref.standard EN837
Dial 100 mm / 150 mm, aluminium, white background, black markings
Case SS304 / SS316 with bayonet bezel
Protection Weatherproof to IP-68 (IS:13947 part I / IEC:60529)
Window Safety glass (shatter proof / toughened glass)
Bourdon  SS316, SS316 Ti, SS316L, Monel
Socket 22 mm Square in SS 316, SS316L, SS316 Ti, Monel
Movment SS304, SS316
Range As per EN 837 (refer table-1) minimum span 0.6 kg/cm2, maximum 1600 kg/cm2g
Accuracy ± 1% FSD (0.5% on request)
Over range As per EN 837
Suitability (-) 20°C to 60°C (service temperature), Media 200°C
Zero adjustment Micrometer Pointer
Blow out disc Provided at back of Case
Temperature Effect Within ±0.4% FSD/10°C, when temperature changes from reference temperature of 20°C (as per EN-837 standard)
Optional NACE compliance
Liquid filled case
External Knob for zero setting
IBR Cer tification
Vacuum Protection
CE
Atex

Đồng hồ áp suất General SFPHPG / LSPHPG

Hình ảnh

Đồng hồ áp suất General SFPHPG / LSPHPG có lớp bảo vệ chắc chắn quanh thân, Thích hợp dùng cho các môi trường khắc nghiệt, có tính ăn mòn cao.

  1. SFPHPG mặt không dầu
  2. LSPHPG mặt có dầu

General SFPHPG / LSPHPG safety pattern 

Corrosion resistant Phenolic Case makes it suitable for corrosive environment

Available with Stainless Steel & Monel internals

These Gauges have been provided with a solid baffle wall and blow out back which immediately releases the pressur in the enclosure in the event of an accidental rupture of the sensing element.

Specifications
Ref.standard EN837
Dial 100 mm / 150 mm, aluminium, white background, black markings
Case SS304 / SS316 with bayonet bezel
Protection Weatherproof to IP-68 (IS:13947 part I / IEC:60529)
Window Safety glass (shatter proof / toughened glass)
Bourdon  SS316, SS316 Ti, SS316L, Monel
Socket 22 mm Square in SS 316, SS316L, SS316 Ti, Monel
Movment SS304, SS316
Range As per EN 837 (refer table-1) minimum span 0.6 kg/cm2, maximum 1600 kg/cm2g
Accuracy ± 1% FSD (0.5% on request)
Over range As per EN 837
Suitability (-) 20°C to 60°C (service temperature), Media 200°C
Zero adjustment Micrometer Pointer
Blow out disc Provided at back of Case
Temperature Effect Within ±0.4% FSD/10°C, when temperature changes from reference temperature of 20°C (as per EN-837 standard)
Optional NACE compliance
Liquid filled case
Vacuum Protection
CE
Atex

Đồng hồ áp suất General SPGB / LFSPGB chân đồng thau

Hình ảnh

Designed to fulfill most industrial requirements as well as commercial

Range: (-) 1 to 250 kg/cm2

Bourdon in Ph Bronze / Brass

Accuracy ± 2%FSD 

Unite of Measurement - kg/cm2, bar, PSI    

Small dial Pressure Gauges are developed for OEM applications in compressed gases, lubricating circuits,   air filter fegulators, gas cylinders, etc. 

Specifications
Dial 40 mm / 50 mm / 63 mm in aluminium, white background, black markings
Case Pressed Steel, epoxy painted black / SS304
Bourdon SS316
Movement Brass / SS304
Range Refer Table
Accuracy ± 2% FSD
Over range 125% FSD for ranges upto 100 kg/cm2 & 115% FSD for higher ranges
Blow out disc Provided (on top) for 50mm & 63mm dials, 40mm Dial Not Applicable for 40 mm Dial
Temperature Suitability Ambient (-)20°C to 60°C, Media 100°C
Temperature Effect Within ±0.4% FSD/10°C, when temperature changes from reference temperature of 20°C (as per EN - 837 standard)
Optional Glycerine filled case (in SS case of 50mm & 63mm only)
Built in Snubber
CE
Note For availability ranges in different dial sizes, please refer table 5

Đồng hồ áp suất màng General DSPG / LFDSPG / SFDSPG / LSDSPG

Hình ảnh

Compliance to latest EN - 837 standard

Range: (+) 10000 to (-) 10000 mmWc

All SS internals

Special design with in Gauges saver also available

Specifications
Ref. standard EN837
Dial 100 mm / 150 mm, aluminium, white background, black markings
Case SS304 / SS316 with bayonet bezel
Protection IP-68 (IS:13947 part I / IEC:60529)
Window Safety glass (shatter proof / toughened glass)
pointer  Light weight, balanced, aluminium
Top Chamber SS304 / SS316
Diaphragm SS316, PTFE lined SS316 (other material optional)
Bottom Flange SS304 / SS316, SS316 + PTFE Block, PTFE lined SS316 (other material optional)
Connection 1/2" NPT (M) or flanged (specify size & rating)
Range Refer table - 3
Accuracy ±2% FSD (1.6% FSD on request)
Over range As per EN 837
Zero adjustment Micrometer pointer
Blow out disc Provided
Temperature suitability Ambient (-)20°C to 60°C, Media 100°C
Temperature Effect Within ±0.8% FSD/10°C, when temperature changes from reference temperature of 20°C (as per EN - 837 standard)
Optional 1) Flushing connection on the bottom chamber to facilitate cleaning
  2) Liquid Filled Case
  3) Solid Front Case
  4) Special Construction to withstand high design pressure (Built in Gauge Saver)
  5) Built in Snubber
  6) External Knob for zero setting
  7) CE
  8) ATEX
Note 1) PTFE block construction possible in flange connection alone
  2) PTFE moulded I sections for flanged connections

Đồng hồ áp suất màng General HCPG / SFHCPG

Hình ảnh

Compliance to latest EN-837 standard

General HCPG / SFHCPG All SS internals

Special design with built in Gauges saver also available 

Range

  • 0-250 mm WC (-)250 to 0 mm WC
  • 0-400 mm WC (-)400 to 0 mm WC
  • 0-600 mm WC (-)600 to 0 mm WC
  • 0-1000 mm WC (-)1000 to 0 mm WC
  • 0-1600 mm WC (-)1600 to 0 mm WC
  • 0-2500 mm WC (-)2500 to 0 mm WC
  • 0-4000 mm WC (-)4000 to 0 mm WC
  • 0-6000 mm WC (-)6000 to 0 mm WC

 

Specifications
Ref.standard EN837
Dial 100 mm / 150 mm, aluminium, white background, black markings
Case SS304 / SS316 with bayonet bezel
Protection IP-68 (IS:13947 part I / IEC:60529)
Window Safety glass (shatter proof / toughened glass)
Movment SS304
Capsule SS316, SS316L
Pressure Chamber SS316, SS316L
Connection 1/2 "NPT (M) as standard (other on request)
Range Refer Table
Accuracy ± 1% FSD
Over range As per EN 837
Zero adjustment Micrometer Pointer
Blow out disc Provided
Temperature Sutablity Ambient (-) 20°C to 60°C, Media 100°C
Temperature Effect Within ±0.6% FSD/10°C, when temperature changes from reference temperature of 20°C (as per EN-837 standard)
Optional solid front case
Special Construction to withstand high design pressure (built in Gauge saver
Built in snubber
External Knob for zero setting
NACE compliance
CE
Atex

Hình ảnh sản phẩm

product image product image product image product image product image product image

Cập nhật lần cuối: 2023-12-26 20:09:16

Blog kiến thức - kinh nghiệm