Điểm danh 5 Van một chiều thương hiệu Kitz tại TBCNSG, đó là các loại van: 10SFBF, 10SN, 10SNBF, 10SRBF, 10SWU. Van 1 chiều 10K bảo đảm việc dòng chảy không bị quay ngược lại khi không có áp suất, tránh làm hư hỏng các hệ thống máy bơm. Bài viết này sẽ giúp bạn phân loại các sản phẩm và tìm địa chỉ uy tín cung cấp van 1 chiều trên thị trường.
Van 1 chiều là thiết bị được dùng cho các hệ thống hệ thống dầu khí, hệ thống lò hơi, hệ thống nước nóng với chức năng chính là chỉ cho phép lưu chất đi qua van theo 1 chiều nhất định và ngăn không cho đi ngược lại. Đây cũng được xem như là thiết bị bảo vệ của các hệ thống trước van, giúp ngăn chặn lưu chất chảy ngược khi có sự cố. Chúng là một trong số ít các van tự động không cần sự trợ giúp để mở hay đóng. Không giống với các loại van khác, chúng vẫn sẽ tiếp tục làm việc ngay cả khi trang thiết bị của nhà máy mất không khí, mất điện, hay khi không có con người tác động xoay cơ học.
Van một chiều có thể được sử dụng ở mọi nơi như nhà máy hay nhà riêng. Nếu bạn có một máy bơm chìm trong tầng hầm thì van một chiều có thể được lắp trong đường thoát của bơm giúp ngăn dòng chảy ngược để tránh mất nước hoặc hiện tượng búa nước khi dừng bơm. Bên ngoài nhà, van một chiều sẽ được lắp đặt trong hầu hết các ngành công nghiệp mà có sử dụng máy bơm.
Van 1 chiều 10k thường được ứng dụng nhiều trong công nghiệp cũng như đời sống và các dịch vụ dân dụng khác. Nguyên lý hoạt động của loại van này cũng khá đơn giản. Sản phẩm có khả năng tự động vận hành bằng sức nước mà không cần đến bất cứ thiết bị nào khác. Khi có dòng lưu chất đi vào, dòng chảy giúp đẩy cho đĩa van tự động mở ra. Khi kết thúc hoạt động, đĩa van tự động đóng lại giúp cách ly hoàn toàn lưu chất với môi trường bên ngoài.
Bảng thông số kỹ thuật của van
Nước tĩnh 120 độ C: 1.4MPa
Hơi nước, không khí, khí đốt, dầu 220 độ C: 1.0MPa
Mặt bích cuối: JIS B 2239 10K
Chất liệu Van 1 chiều 10K – 10SFBF – Kitz
Bộ phận | Chất liệu JIS |
Thân van | FCD-S |
Nắp van | SUS403 |
Đĩa van | SUS403 |
Ghế van | SUS403 |
Kích thước Van 1 chiều 10K – 10SFBF – Kitz (mm)
Size | mm | 15 | 20 | 25 | 32 | 40 | 50 |
inch | 1/2 | 3/4 | 1 | 1 1/4 | 1 1/2 | 2 | |
Dài | 85 | 95 | 110 | 130 | 150 | 180 | |
Cao | 39 | 42 | 48 | 56 | 65 | 73 |
Bảng thông số kỹ thuật của van
Nước tĩnh 120 độ C: 1.4MPa
Hơi nước, không khí, khí đốt, dầu 220 độ C: 1.2MPa
Mặt bích cuối: JIS B 0203
Chất liệu Van 1 chiều 10K – 10SN – Kitz
Bộ phận | Chất liệu JIS |
Thân van | FCD-S |
Nắp | SCS13A / SUS304 |
Đĩa van | SUS403 |
Ghế van | SUS403 |
Gioăng kín | C1100-0 |
Kích thước Van 1 chiều 10K – 10SN – Kitz (mm)
Size | mm | 15 | 20 | 25 | 32 | 40 | 50 |
inch | 1/2 | 3/4 | 1 | 1 1/4 | 1 1/2 | 2 | |
Dài | 70 | 80 | 90 | 110 | 120 | 140 | |
Cao | 50 | 53 | 61 | 69 | 75 | 87 |
Bảng thông số kỹ thuật của van
Nước tĩnh 120 độ C: 1.4MPa
Hơi nước, không khí, khí đốt, dầu 220 độ C: 1.2MPa
Mặt bích cuối: JIS B 2239 10K
Chất liệu Van 1 chiều 10K – 10SNBF – Kitz
Bộ phận | Chất liệu JIS |
Thân van | FCD-S |
Nắp | SCS13A / SUS 304 |
Đĩa van | SUS403 / SCS1 |
Vòng đệm kín | FCS-S |
Gioăng kín | C1100P-0 |
Ghế van | SUS403 |
Kích thước Van 1 chiều 10K – 10SNBF – Kitz (mm)
Size | mm | 15 | 20 | 25 | 32 | 40 | 50 |
inch | 1/2 | 3/4 | 1 | 1 1/4 | 1 1/2 | 2 | |
Dài | 108 | 117 | 127 | 140 | 165 | 203 | |
Cao | 50 | 53 | 61 | 69 | 75 | 87 |
Bảng thông số kỹ thuật của van
Nước tĩnh 120 độ C: 1.4MPa
Hơi nước, không khí, khí đốt, dầu 220 độ C: 1.2MPa
Hơi nước, không khí, khí đốt, dầu 300 độ C: 1.0MPa
Mặt bích cuối: JIS B 2239 10K
Chất liệu Van 1 chiều 10K – 10SRBF – Kitz
Bộ phận | Chất liệu JIS |
Thân van | FCD-S |
Nắp | FCS-S |
Đĩa van | SUS403 (8’’ ~ 12’’: SCPH2 + 13Cr) |
Đai ốc đĩa van | SS400 ( 5’’ ~ 12’: SUS403) |
Cánh cân bằng | SCS13A ( 5’’ ~ 12’’: SFCV2A hoặc SCHP2) |
Chốt bản lề | SUS403 |
Chốt chẻ | SUS304 |
Nút | SS400 |
Vòng đệm | SS400 |
Gioăng kín | Thép mềm |
Nắp đai ốc và bulong | Thép carbon |
Kích thước Van 1 chiều 10K – 10SRBF – Kitz (mm)
Size | mm | 40 | 50 | 65 | 80 | 100 | 125 | 150 | 200 | 250 | 300 |
inch | 1 1/2 | 2 | 2 1/2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 8 | 10 | 12 | |
Dài | 165 | 203 | 216 | 241 | 292 | 330 | 356 | 495 | 622 | 698 | |
Cao | 115 | 120 | 130 | 145 | 160 | 195 | 215 | 255 | 310 | 350 |
Bảng thông số kỹ thuật của van
Nước tĩnh 80 độ C: 1.4MPa
W.O.G 80 độ C: 1.2MPa
Chất liệu Van 1 chiều 10K -10SWU- Kitz
Bộ phận | Chất liệu JIS |
Thân van | FCD-S + NBR |
Nắp | FCD-S |
Thân trục quay | SUS420J2 |
Đĩa van | SCS13A |
Nút van | SWCH10R |
Lò xo | SUS304 |
Nắp đệm | SUS403 |
Sợi túp tết chèn làm kín | Không asbestos |
Gioăng kín | C1 100P-0 |
Tay quay | FCD450-10 |
Kích thước Van 1 chiều 10K -10SWU- Kitz (mm)
Size | mm | 50 | 65 | 80 | 100 | 125 | 150 | 200 | 250 | 300 | 350 | 400 | 450 |
inch | 2 | 2 1/2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 8 | 10 | 12 | 14 | 16 | 18 | |
Dài | 54 | 54 | 57 | 64 | 70 | 76 | 95 | 108 | 144 | 184 | 191 | 203 | |
Cao | 153 | 173 | 179 | 192 | 205 | 246 | 271 | 297 | 323 | 342 | 370 | 396 | |
Sâu | 101 | 121 | 131 | 156 | 187 | 217 | 267 | 330 | 375 | 420 | 483 | 538 |
Hy vọng thông qua bài viết này bạn đã có thêm thông tin về chất liệu, cấu tạo van 1 chiều. Hiện tại công ty TBCNSG có đầy đủ các dòng van tại kho. Để tìm hiểu thêm về sản phẩm van 1 chiều 10K phù hợp cũng như giá sản phẩm, liên hệ Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xuất Nhập Khẩu Thiết Bị Công Nghiệp Sài Gòn để được hỗ trợ và tư vấn ngay nhé!