Mặt bích mù

  • Giá bán: Liên hệ nhận báo giá
  • Danh mục: Mặt bích - Flange
  • Bảo hành: Có
  • Hỗ trợ giao hàng: Có

Khái niệm mặt bích mù:

Hình Sản Phẩm
Hình ảnh sản phẩm

Mặt bích mù (Blind Flange) là một loại phụ kiện được sử dụng trong hệ thống ống để bịt kín đường ống hoặc đầu nối. Thông thường, mặt bích mù được lắp đặt ở vị trí hạ lưu dòng chảy hoặc cuối đường ống để ngăn chặn lưu chất hoặc dòng chảy đi qua. Điều này có thể xảy ra trong các tình huống như kiểm tra và bảo trì, thay đổi hệ thống hoặc đơn giản là ngăn ngừa sự rò rỉ.

Mặt bích mù thường có cấu trúc giống với các loại mặt bích khác, bao gồm một đĩa phẳng với lỗ giữa và các lỗ bắt vít xung quanh. Nó sẽ được cố định vào đầu ống hoặc đầu nối bằng cách sử dụng các bulong để đảm bảo tính kín đáo của hệ thống.

Cấu tạo và vật liệu của mặt bích mù:

Mặt bích mù (Blind Flange) thường có cấu tạo đơn giản và gồm các thành phần chính sau:

  1. Đĩa phẳng: Đây là phần chính của mặt bích mù, có hình dạng đĩa phẳng và thông thường được làm từ tấm thép, thép carbon, thép không gỉ hoặc các vật liệu khác có khả năng chịu lực và chịu nhiệt tốt. Đĩa phẳng có một lỗ giữa để đảm bảo dòng chảy không đi qua khi mặt bích mù được lắp đặt vào hệ thống ống.

  2. Lỗ giữa (Lỗ chân vịt): Đây là lỗ ở trung tâm đĩa phẳng, có hình dạng giống như lỗ chân vịt. Lỗ này cho phép các công nhân có thể gắn hoặc tháo bulong một cách dễ dàng khi lắp đặt mặt bích mù vào đầu ống hoặc đầu nối.

  3. Lỗ bắt vít: Xung quanh lỗ giữa, mặt bích mù có các lỗ bắt vít được phân bố đều. Các lỗ bắt vít này được sử dụng để cố định mặt bích mù vào hệ thống ống bằng cách gắn bulong vào từng lỗ này.

Vật liệu thường được sử dụng để chế tạo mặt bích mù bao gồm:

  1. Thép carbon: Thép carbon là vật liệu phổ biến được sử dụng với các ứng dụng tiêu chuẩn và không yêu cầu chịu ăn mòn cao.

  2. Thép không gỉ (Inox): Thép không gỉ có khả năng chống ăn mòn và được ưa chuộng trong các ứng dụng yêu cầu tính bền cao trong môi trường chứa nước biển, hóa chất ăn mòn và nhiệt độ cao.

  3. Hợp kim đặc biệt: Trong một số trường hợp đặc biệt, mặt bích mù có thể được làm từ các hợp kim đặc biệt như Inconel, Monel, Hastelloy, và các vật liệu chịu nhiệt, chịu áp lực cao.

Vật liệu sử dụng cho mặt bích mù phụ thuộc vào các yêu cầu cụ thể của ứng dụng và điều kiện hoạt động của hệ thống ống. Chọn vật liệu phù hợp sẽ đảm bảo tính bền và độ bền lâu dài của mặt bích mù trong quá trình hoạt động.

Ứng dụng của mặt bích mù:

Mặt bích mù, hay còn được gọi là mặt bích đặc hoặc Blind Flange, có nhiều ứng dụng quan trọng trong các hệ thống ống và công trình kỹ thuật. Dưới đây là một số ứng dụng chính của mặt bích mù:

  1. Ngăn chặn dòng chảy: Mặt bích mù được sử dụng để bịt kín đầu ống hoặc đầu nối, ngăn chặn dòng chảy lưu chất trong hệ thống ống. Điều này rất hữu ích trong các trường hợp cần kiểm tra, bảo trì, hoặc thay đổi các phần trong hệ thống mà không cần phải tháo rời toàn bộ đường ống.

  2. Kiểm tra và thử áp suất: Trong quá trình xây dựng và bảo trì hệ thống ống, mặt bích mù được sử dụng để thử áp suất và kiểm tra tính kín đáo của hệ thống trước khi đưa vào hoạt động.

  3. Chia tách dòng chảy: Trong một số trường hợp, hệ thống ống cần chia tách dòng chảy vào các đường ống khác nhau. Mặt bích mù được sử dụng để chặn lưu chất trong một đoạn ống, từ đó chuyển hướng dòng chảy vào đường ống khác.

  4. Bảo vệ hệ thống: Mặt bích mù giúp bảo vệ hệ thống ống trước khi hoạt động, đặc biệt trong quá trình xây dựng và lắp đặt các bộ phận còn lại.

  5. Điều chỉnh luồng chất lỏng: Mặt bích mù cũng được sử dụng trong một số ứng dụng để điều chỉnh lưu lượng chất lỏng trong hệ thống bằng cách tắc một phần đường ống hoặc tạo ra một kích thước hoặc loại đường ống khác nhau.

  6. Ngăn chặn ô nhiễm: Trong một số trường hợp, khi hệ thống ống được đóng góp hoặc không sử dụng, mặt bích mù có thể được sử dụng để ngăn chặn ô nhiễm, bụi bẩn hoặc chất thải vào hệ thống.

Như vậy, mặt bích mù đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý, bảo trì và điều chỉnh dòng chảy lưu chất trong các hệ thống ống và công trình kỹ thuật khác nhau.

Tiêu chuẩn của mặt bích mù:

Mặt bích mù (Blind Flange) được sản xuất và chế tạo theo các tiêu chuẩn quốc tế và quốc gia khác nhau. Các tiêu chuẩn này quy định các yêu cầu về kích thước, vật liệu, cấu trúc và các thông số kỹ thuật khác của mặt bích mù để đảm bảo tính tương thích và an toàn trong các ứng dụng khác nhau. Dưới đây là một số tiêu chuẩn phổ biến cho mặt bích mù:

  1. Tiêu chuẩn ASME/ANSI (B16.5): Tiêu chuẩn này được phát triển bởi Hiệp hội Kỹ sư Máy tính Mỹ (American Society of Mechanical Engineers - ASME) và Viện Tiêu chuẩn Quốc gia Mỹ (American National Standards Institute - ANSI). Nó xác định kích thước, áp suất, nhiệt độ, lớp và phạm vi chịu lực của các mặt bích mù được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp.

  2. Tiêu chuẩn DIN (EN 1092-1): Tiêu chuẩn DIN được phát hành bởi Hiệp hội Tiêu chuẩn Đức (Deutsches Institut für Normung - DIN). Đây là một trong những tiêu chuẩn phổ biến ở châu Âu và quy định các thông số kỹ thuật cho mặt bích mù.

  3. Tiêu chuẩn JIS (B2220): Tiêu chuẩn của Nhật Bản, do Hội đồng Tiêu chuẩn Công nghiệp của Nhật Bản (Japanese Industrial Standards - JIS) đề xuất. Tiêu chuẩn này quy định các thông số kỹ thuật cho mặt bích mù và các phụ kiện ống khác sử dụng trong ngành công nghiệp ống.

  4. Tiêu chuẩn BS (BS EN 1759-1): Tiêu chuẩn của Anh, do Viện Tiêu chuẩn Anh (British Standards Institution - BSI) công bố. Tiêu chuẩn này cung cấp thông số kỹ thuật cho mặt bích mù và các loại phụ kiện ống khác.

  5. Tiêu chuẩn GOST: Tiêu chuẩn của Nga, do Tổ chức Tiêu chuẩn Nhà nước GOST (Gosudarstvennyy Standart) phát hành. Tiêu chuẩn này định rõ yêu cầu về kích thước và vật liệu cho các mặt bích mù sử dụng trong ngành công nghiệp của Nga và các nước Liên Xô cũ.

Lưu ý rằng danh sách này chỉ đưa ra một số tiêu chuẩn phổ biến và không phải là đầy đủ. Khi chọn và sử dụng mặt bích mù, quy định cụ thể của quốc gia và yêu cầu ứng dụng cụ thể nên được tuân theo để đảm bảo tính tương thích và an toàn của hệ thống ống.

Hình ảnh sản phẩm

product image

Cập nhật lần cuối: 2023-02-26 13:35:10

Blog kiến thức - kinh nghiệm