Van bi Haitima tay gạt, nối mặt bích

  • Giá bán: Liên hệ nhận báo giá
  • Danh mục: Van bi
  • Thương hiệu: Haitima
  • Bảo hành: Có
  • Hỗ trợ giao hàng: Có

Thông tin sản phẩm

Van bi Haitima tay gạt chính hãng xuất xứ từ Đài Loan. Xin giới thiệu tới Quý đối tác và khách hàng sản phẩm van bi Haitima. Đây là dòng van bi tay gạt 2 thân bằng inox CF8. Sản phẩm kết nối mặt bích ANSI B16.34 & B 16.5 Class 150

Đặc điểm van bi Haitima

Van bi Haitima xuất xứ từ Đài Loan. Sản phẩm có chất lượng cao và được sử dụng rộng rãi tại Châu Á. Van bi mang mã hiệu  2020D (Flanged End Ball Valves 2020D)

Thông số kỹ thuật van bi Haitima 

 

ITEM Parts / Material Stainless Steel Carbon Stee
1 Body ASTM A351-CF8M
1.4408
ASTM A216-WCB
1.0619
2 Cap
3 Ball
4 Stem ASTM A276-316
5 Ball Seat PTFE / RTFE
6 Gasket PTFE / Graphite
7 Thrust Washer
8 Packing
9 O Ring Viton
10 Handle ASTM A351-CF8
11 Disc Spring 50CrV4
12 Stem Nut AISI 304

 

DN d H H1 W L ISO / DIN S h1 d2 d3 d4 h R1 R2 Torque N-m Weight (kg)
Action Breakaway
15 15 75 51.5 190 108 F03 / F04 9 8.5 31 36 42 -- 2.75 2.75 3.5 5.5 1.48
20 20 80 55 117 6.5 8 1.84
25 24 85 58 127 F04 / F05 11 11 35.5 42 50 -- 2.75 3.5 7.5 9.5 2.41
32 30 89 62 140 11 14 3.46
40 38 103 76 205 165 F05 / F07 14 15 56 50 70 -- 3.5 4.5 16 30 5.31
50 50 111 84.5 178 30 16 7.86
65 64 122 104.5 220 191 F07 / F10 17 18.5 76 70 102 -- 4.5 5.5 35 65 13.7
80 76 130 111.5 203 60 100 17
100 100 140 136 240 229 F10 22 24 71 92 102 11 5.5 5.5 85 138 20.78

unit: mm

NPS d H H1 W L ISO / DIN S h1 d2 d3 d4 h R1 R2 Torque in-lb Weight (kg)
Action Breakaway
1/2" 0.59 2.95 2.03 7.48 4.25 F03 / F04 0.35 0.33 1.22 1.42 1.65 -- 0.11 0.11 31 49 3.26
3/4" 0.79 3.15 2.17 4.61 58 71 4.06
1" 0.94 3.35 2.28 5 F04 / F05 0.43 0.43 1.4 1.65 1.97 -- 0.11 0.14 66 84 5.31
1-1/4" 1.18 3.5 2.44 5.51 97 124 7.62
1-1/2" 1.5 4.06 2.99 8.07 6.5 F05 / F07 0.55 0.59 2.2 1.97 2.76 -- 0.14 0.18 142 266 11.71
2" 1.97 4.37 3.33 7.01 266 142 17.33
2-1/2" 2.52 4.8 4.11 8.66 7.52 F07 / F10 0.67 0.73 2.99 2.76 4.02 -- 0.18 0.22 310 575 30.2
3" 2.99 5.12 4.39 7.99 531 885 37.48
4" 3.94 5.51 5.35 9.45 9.02 F10 0.87 0.94 2.8 3.62 4.02 0.43 0.22 0.22 752 1221 45.81

Hình ảnh sản phẩm

product image

Blog kiến thức - kinh nghiệm