Van bi DUYAR mặt bích
Xuất xứ: Thổ Nhĩ Kỳ.
Nhà sản xuất: DUYAR.
Model: T-0510/ Cast Iron.
Tiêu chuẩn thiết kế: TS 3148, EN ISO 17292.
Kích thước mặt bích: TS EN 1092-2 (PN 6).
Tiêu chuẩn mặt bích: TS EN 558 (Seri 14).
TIêu chuẩn kiểm tra: TS EN 12266-1.
Nhiệt độ làm việc: -10 ~ 120 °C (6 Bar).
Áp suất làm việc: PN 6.
Body: Cast Iron.
Flange: Cast Iron.
Lever: Steel.
Stem: Stainless Steel.
Ball: Stainless Steel.
Seals: PTFE - Teflon.
O-Ring: EPDM.
Xuất xứ: Thổ Nhĩ Kỳ.
Nhà sản xuất: DUYAR.
Model: T-0540 – Cast Iron / T-0545 – Ductile Iron.
Tiêu chuẩn thiết kế: TS 3148, EN ISO 17292.
Kích thước mặt bích: TS EN 1092-2 (PN 16).
Tiêu chuẩn mặt bích: TS EN 558 (Seri 15).
TIêu chuẩn kiểm tra: TS EN 12266-1.
Nhiệt độ làm việc: -10 ~ 120 °C (16 Bar).
Áp suất làm việc: PN16.
Body
GG 25 - EN GJL 250 - Cast Iron (T-0540).
GGG 40 - EN GJS 400-15 - Ductile Iron (T-0545).
Flange
GG 25 - EN GJL 250 - Cast Iron (T-0540).
GGG 40 - EN GJS 400-15 - Ductile Iron (T-0545).
Lever: Steel.
Stem: Stainless Steel.
Ball: Stainless Steel.
Seals: PTFE - Teflon.
Packing: PTFE - Teflon.
O-Ring: EPDM.
Gear Box: GG 25 - EN GJL 250 - Cast Iron.
Xuất xứ: Thổ Nhĩ Kỳ.
Nhà sản xuất: DUYAR.
Model: T-0520 – Cast Iron / T-0525 – Ductile Iron.
Tiêu chuẩn thiết kế: TS 3148, EN ISO 17292.
Kích thước mặt bích: TS EN 1092-2 (PN 16).
Tiêu chuẩn mặt bích: TS EN 558 (Seri 14).
TIêu chuẩn kiểm tra: TS EN 12266-1.
Nhiệt độ làm việc: -10 ~ 120 °C (16 Bar).
Áp suất làm việc: PN10/PN16.
Body:
GG 25 - EN GJL 250 - Cast Iron (T-0520).
GGG 40 - EN GJS 400-15 - Ductile Iron (T-0525).
Flange:
GG 25 - EN GJL 250 - Cast Iron (T-0520).
GGG 40 - EN GJS 400-15 - Ductile Iron (T-0525).
Lever: Steel.
Stem: Stainless Steel.
Ball: Stainless Steel.
Seals: PTFE - Teflon.
O-Ring: EPDM.
Cập nhật lần cuối: 2023-02-25 17:16:19