Thông tin sản phẩm
Xi lanh khí nén Airtac dòng SAU và SAUF là hai dòng xi lanh khí nén thông dụng của hãng Airtac, được sử dụng rộng rãi trong các hệ thống tự động hóa. Cả hai dòng xi lanh này đều có kiểu hoạt động kép (double acting), tức là có thể di chuyển theo cả hai hướng, tiến và lùi.
Xi lanh khí nén Airtac dòng SAU/SAUF là một dòng sản phẩm xi lanh khí nén của hãng Airtac International Group. Airtac là một trong những nhà sản xuất hàng đầu trong lĩnh vực thiết bị khí nén và điều khiển chất lỏng.
Dòng xi lanh khí nén SAU/SAUF của Airtac có thiết kế nhỏ gọn và chất lượng cao, được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng công nghiệp. Dòng này có các đặc điểm chung như sau:
- Thiết kế đơn hoặc kép tác động: Xi lanh SAU có thiết kế tác động đơn, trong khi SAUF có thiết kế tác động kép. Điều này cho phép chúng có khả năng di chuyển và tác động theo một hoặc hai hướng.
- Kích thước đa dạng: Dòng xi lanh SAU/SAUF có sẵn trong nhiều kích thước khác nhau để phù hợp với các yêu cầu ứng dụng cụ thể. Các kích thước này bao gồm đường kính piston và đường kính trục.
- Áp suất hoạt động: Xi lanh SAU/SAUF có khả năng hoạt động ở áp suất cao, thường từ 0,15 MPa đến 1,0 MPa. Điều này cho phép chúng làm việc trong nhiều ứng dụng công nghiệp khác nhau.
- Vật liệu chất liệu: Xi lanh này được làm từ các vật liệu chất lượng cao như nhôm và thép không gỉ, đảm bảo tính bền và độ bền cao cho việc sử dụng trong môi trường khắc nghiệt.
- Lắp ráp và bảo trì dễ dàng: Xi lanh SAU/SAUF có thiết kế đơn giản và dễ lắp ráp, cung cấp sự thuận tiện cho quá trình bảo trì và vệ sinh.
Dòng xi lanh khí nén Airtac SAU/SAUF thích hợp cho nhiều ứng dụng công nghiệp như tự động hóa, máy móc, dây chuyền sản xuất và hệ thống điều khiển. Chúng có thể được sử dụng để thực hiện các chức năng như di chuyển, ép, nén hoặc tác động trong quá trình sản xuất và gia công.
Thông số kỹ thuật chung của xi lanh khí nén Airtac SAU và SAUF
- Đường kính trong: 32, 40, 50, 63, 80, 100mm
- Áp suất hoạt động tối đa: 0.15~1 MPa
- Lực ép: 1.5 MPa(215psi)(15bar)
- Nhiệt độ môi trường: -20°C~+70°C (Không đóng băng)
- Phạm vi tốc độ hoạt động: 30~800 mm/sec
Đặc điểm chung của xi lanh khí nén Airtac SAU và SAUF
- Thân xi lanh được làm từ nhôm hoặc thép không gỉ, có độ bền cao và chống ăn mòn tốt.
- Piston được làm từ thép không gỉ, có khả năng chịu lực tốt.
- Phớt piston được làm từ vật liệu chịu nhiệt, đảm bảo hoạt động bình thường của xi lanh ở nhiệt độ cao.
- Xi lanh có thanh giằng, tăng độ ổn định và độ bền.
Sự khác biệt giữa xi lanh khí nén Airtac SAU và SAUF
- Xi lanh khí nén Airtac SAU là xi lanh tiêu chuẩn, có thể sử dụng với các van điện từ tiêu chuẩn của Airtac.
- Xi lanh khí nén Airtac SAUF là xi lanh có kết nối riêng lẻ, không cần thêm van điện từ.
Ứng dụng của xi lanh khí nén Airtac SAU và SAUF
Xi lanh khí nén Airtac SAU và SAUF được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp, sản xuất, chế tạo, đóng gói,... Dưới đây là một số ứng dụng cụ thể:
- Đẩy, kéo vật thể
- Nâng, hạ vật thể
- Đóng, mở cửa, van
- Bôi trơn, phun rửa
- Sản xuất tự động hóa
Lựa chọn xi lanh khí nén Airtac SAU và SAUF
Khi lựa chọn xi lanh khí nén Airtac SAU và SAUF, cần lưu ý các yếu tố sau:
- Đường kính trong của xi lanh: Đường kính trong càng lớn thì lực ép càng cao.
- Áp suất hoạt động: Áp suất hoạt động phải phù hợp với hệ thống khí nén.
- Lực ép: Lực ép cần phù hợp với tải trọng cần nâng, kéo.
- Nhiệt độ môi trường: Nhiệt độ môi trường cần phù hợp với phạm vi nhiệt độ hoạt động của xi lanh.
- Phạm vi tốc độ hoạt động: Phạm vi tốc độ hoạt động cần phù hợp với yêu cầu của hệ thống.
Trên đây là thông tin về dòng xi lanh khí nén Airtac SAU và SAUF. Hy vọng những thông tin này sẽ giúp bạn lựa chọn được sản phẩm phù hợp với nhu cầu của mình.
Cập nhật lần cuối: 2023-11-09 09:48:28