Đồng hồ Zenner nước nóng 130°C

Thông tin sản phẩm

Đồng hồ Zenner nước nóng 130°C PN16 Kích thước kết nối và xây dựng tuân theo DIN ISO4064. (Theo yêu cầu, có thể sử dụng phiên bản nhiệt độ cao 150°C và áp suất cao PN25)

Đồng hồ Zenner nước nóng 130°C model WPH cho việc cài đặt ngang hoặc dọc. Mô hình này được đặc trưng bởi tải trọng cao, tổn thất áp suất thấp và độ dài lắp đặt ngắn. Nó phù hợp hoàn hảo cho các mạch sưởi với lưu lượng thể tích gần như không đổi (các mạch sưởi thứ cấp).

Đồng hồ Zenner nước nóng 130°C model WS để lắp đặt theo đường ngang. Mô hình đo này đặc biệt phù hợp với tốc độ dòng chảy cao trong các mạch gia nhiệt với các điện áp biến thiên. Ưu điểm đặc biệt của nó nằm ở một dải đo mở rộng theo hướng giảm tốc độ.

Đồng hồ Zenner nước nóng 130°C có sẵn các kích cơ  DN50, DN65, DN80, DN100, DN125, DN150, DN200.

Chúng tôi là công ty nhập khẩu và phân phối các loại đồng hồ nước hiệu Zenner chính hãng tại Việt Nam. Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để nhận catalogue, báo giá, tài liệu kỹ thuật cho sản phẩm này.

Kích cỡ có sắn trong kho

  • Đồng hồ nước nóng Zenner 130°C mặt bích DN50 lắp đường ống phi Φ60mm (2")
  • Đồng hồ nước nóng Zenner 130°C mặt bích DN65 lắp đường ống phi Φ73mm (2½")
  • Đồng hồ nước nóng Zenner 130°C mặt bích DN80 lắp đường ống phi Φ90mm (3")
  • Đồng hồ nước nóng Zenner 130°C mặt bích DN100 lắp đường ống phi Φ114mm (4")
  • Đồng hồ nước nóng Zenner 130°C mặt bích DN125 lắp đường ống phi Φ141mm (5")
  • Đồng hồ nước nóng Zenner 130°C mặt bích DN150 lắp đường ống phi Φ168mm (6")
  • Đồng hồ nước nóng Zenner 130°C mặt bích DN200 lắp đường ống phi Φ219mm (8")

Hiệu suất trong tổng quan

  • Vòng bi tăng cường
  • Độ ổn định đo cao
  • Dải rộng tải
  • Đáng tin cậy khi vận hành đến 130 ° C
  • Phù hợp với multidataS1 và multidataN1

 

Technical data flow sensor model WPH
Nominal flow qp m³/h 15 25 40 60 100 150 250
Nominal diameter DN mm 50 65 80 100 125 150 200
Installation length L mm 200 200 225 250 250 300 350
Measuring acc. to EN1434 Class   3 3 3 3 3 3 3
Pulse value   l/lmp 100 100 100 100 100 100 100
Maximun flow* qi m³/h 60 60 90 180 250 300 500
Minimum flow qs l/h 0,6 1,0 3,2 2 3 8 10
Maximum temperature   °C 120 120 120 120 120 120 120
Operating pressure, max. PN bar 16 16 16 16 16 16 16
Pressure loss at Qn   bar 0,01 0,03 0,01 0,11 0,1 0,04 0,02
Height H1 mm 141 141 141 200 200 244 244
  H2 mm 75 82,5 94 110 125 135 163
Weight   kg 11,1 11,6 12,5 19,8 22,4 39 47
Number of screws   Pcs. 4 4 8 8 8 8 8/12

 

 

Technical data flow sensor model WS
Nominal flow qp m³/h 15 25 40 60 150
Nominal diameter DN mm 50 65 80 100 150
Installation length L mm 200 225 250 300 500
Metrological class     B*H B*H B*H B*H B*H
Pulse value   l/lmp 100 100 100 100 100
Maximum flow* qi m³/h 50 50 110 140 350
Minimum flow qs l/h 0,2 0,2 0,3 0,4 2
Maximum temperature   °C 120 120 120 120 120
Operating pressure, max. PN bar 16 16 16 16 16
Flow at 0,1 bar pressure loss   m³/h 19 21 42 70 160
Height H1 mm 155 155 190 200 400
  H2 mm 84 97 102 113 155
Weight   kg 14,2 18 24 28 79,5
Number of screws   Pcs. 4 4 8(4) 8 8

Hình ảnh sản phẩm

Đồng hồ Zenner nước nóng
Đồng hồ Zenner nước nóng
Đồng hồ Zenner nước nóng

Hình ảnh sản phẩm

product image

Cập nhật lần cuối: 2023-02-26 09:06:53

Blog kiến thức - kinh nghiệm