Từ điển Anh - Việt lĩnh vực vật liệu chế tạo
FERROUS METAL - KIM LOẠI ĐEN |
|
- Iron-iron carbide diagram | Giản đồ trạng thái của sắt (Fe-Fe3C) |
- Allotrope of iron | Tính thù hình của sắt |
- Alpha iron | Sắt - anpha |
- Gamaron | Sắt gama |
- Phase | Pha |
- Liquid solution of carbon in iron | Dung dịch lỏng cacbon trong sắt |
- Solid solution of carbon in iron | Dung dịch rắn của cacbon trong sắt |
- Austenite | Auxtênit |
- Ferrite | Ferit |
- Cementite | Xementit |
- Pearlite | Peclit |
- Ledeburite | Ledeburit |
- Sorbite | Xocbit |
- Troostite | Troostit |
- Bainite | Bênit |
- Martensite | Marcenxit |
- Steel | Thép |
- Steel grade | ký hiêu thép |
- Open-hearth steel | thép Mactanh |
- Electric (furnace) steel | thép lò điện |
- Converter steel bessemer steel | thép lò chuyển |
- Killed steel | thép lặng |
- Semi-killed steel | thép nữa lặng |
- Rimming steel | thép sôi |
- Casting steel, cast steel | thép đúc |
- Structural steel | Thép kết cấu |
- Tool steel | thép dụng cụ |
- Grain size of steel | cỡ hạt của thép |
- Fine - grain steel | thép hạt nhỏ |
- Coarse-grained steel | thép hạt thô |
- Carbon steel | thép cacbon |
- Low-carbon steel | thép cacbon thấp |
- Medium-carbon steel | thép cacbon trung bình |
- High-carbon steel | thép cacbon cao |
- Carbon steel with guaranteed chemical composition | thép cacbon xác định theo thành phần hóa học |
- Good-quality carbon structural steel | thép kết cấu cacbon chất lượng cao |
- Free cutting steel | thép dễ cắt |
- Good-quality carbon tool steel | thép cacbon dụng cụ chất lượng cao |
- High-quality carbon tool steel | thép cacbon dụng cụ chất lượng đặc biệt |
- Alloy steel | thép hợp kim |
- Low-alloy steel | thép hợp kim thấp |
- Medium-alloy steel | thép hợp kim trung bình |
- Manganese steel | thép măng gan |
- Chromium steel | thép crôm |
- Chromium ball - bearing steel | thép ổ lăn (bạc đạn) |
- Chromium-manganese steel | thép Cr-Mn |
- Chromium-silicon steel | Thép Cr-Si |
- Chromium-siliconmanganese steel | Thép Cr-Si-Mn |
- Nickel-chromium steel | thép Cr-Ni |
- Nickel-chromium-molybdenum steel | thép Cr-Ni-Mo |
- Alloy tool steel | thép dụng cụ hợp kim |
- Stainless steel | thép không gỉ |
- High-temperature steel | thép bền nóng |
- High-speed steel | thép dụng cụ cắt gọt tốc độ cao (thép gió) |
- Cast iron | gang đúc |
- Pig iron | gang thỏi |
- Foundry pig iron | gang thỏi đúc |
- White cast iron | gang trắng |
- Grey iron | gang xám |
- Graphite | graphit |
- Flake graphite | graphit tấm |
- Malleable cast iron | gang dẻo |
- Temper carbon | Cacbon ủ |
- White-heart malleable cast iron | gang dẻo tâm trắng |
- Black-heart malleable cast iron | gang dẻo tâm đen |
- Inoculated cast iron | gang đúc biến tính |
- High-strength cast iron, nodular cast iron | gang độ bền cao, gang cầu |
- Sphecrical graphite | graphit cầu |
NONFERROUS METALS - KIM LOẠI KHÔNG SẮT |
|
- Bronze | Brông; hợp kim đồng thau |
- Tin bronze | Brông thiếc |
- Aluminium bronze | Brông nhôm |
- Aluminium-iron-nickel bronze | brông Al-Fe-Ni |
- Lead bronze | brông chì |
- Brass | latông; đồng thau |
- Silicon brass | latông Si |
- Iron-lead brass | latông Fe-Pb |
- Aluminium-iron brass | latông Al-Fe |
- Babbitt | hợp kim babit |
- Light alloy | hợp kim nhẹ |
- Aluminium alloy | hợp kim nhôm |
- Aluminium cast alloy | hợp kim nhôm đúc |
- Aluminium silicon alloy | hợp kim Al-Si |
- Wrought aluminium alloy | Hợp kim nhôm biến dạng |
- Duralumin | Dura; hợp kim Al-Cu |
- Magnesium alloy | hợp kim Manhê |
- Titannium alloy | hợp kim Titan |
- Sintered alloy | hợp kim gốm |
- Cemented-carbide composition | hợp kim cacbit, hợp kim cứng |
- Tungsten carbide | Cacbit vonphram |
- Cemented tungsten-cacbide composition | hợp kim cacbit vonphram |
- Cemented titanium-tungsten-cacbide composition | hợp kim cacbit vonphram titan |
- Cemented titanium-tantalum tungsten-cacbide composition | hợp kim cacbit W-Ti-Ta |
PLASTICS - CHẤT DẺO |
|
- Resin | nhựa |
- Filler | chất độn |
- Plastificator | chất làm dẻo |
- Thermoplastic resin | nhựa nhiệt dẻo |
- Thermoplast | chất dẻo nhiệt |
- Thermosetting resin | nhựa nhiệt cứng |
- Thermosetting plastic | chất dẻo nhiệt cứng |
- Synthytic resin | nhựa tổng hợp |
- Phenolic plastic | chất dẻo phenon |
- Resin-dipped fabric laminate | sợi vải nhúng nhựa |