Trong thế giới của các hệ thống làm lạnh và điều hòa không khí, việc điều khiển chính xác và vận hành đáng tin cậy là rất cần thiết. Đó là lúc van điện từ Danfoss EVR 3 phát huy tác dụng. Với các tính năng tiên tiến và ứng dụng linh hoạt, các van điện từ này đã trở thành lựa chọn ưu tiên của nhiều chuyên gia trong ngành.
Van điện từ Danfoss EVR 3 được thiết kế để kiểm soát hiệu quả chất làm lạnh trong các hệ thống khác nhau. Những van này được biết đến với độ tin cậy cao, độ bền và hiệu suất vượt trội. Dù là duy trì áp suất phù hợp, điều chỉnh lưu lượng hay đảm bảo ngắt đúng cách, van điện từ Danfoss EVR 3 đều vượt trội về mọi mặt.
Mã, chẳng hạn như 042H1104, được liên kết với van điện từ Danfoss EVR 3 cho biết các biến thể và tính năng cụ thể của sản phẩm. Nó giúp các chuyên gia và người dùng xác định chính xác van họ cần cho các ứng dụng của họ. Khi nói đến chất làm lạnh, van điện từ EVR 3 hỗ trợ nhiều loại, bao gồm R22, R407C, R404A, R507, R410A, R134a, R407A và thậm chí cả R23.
Van điện từ Danfoss EVR 3 được chế tạo để chịu được nhiệt độ khắc nghiệt. Với dải nhiệt độ từ -40°C đến +105°C, các van này có thể hoạt động hiệu quả trong môi trường đầy thách thức. Ngoài ra, chúng tương thích với nhiều chất làm lạnh khác nhau, làm cho chúng phù hợp với nhiều ứng dụng làm mát và điều hòa không khí.
Công suất cuộn dây của van điện từ EVR 3 được đánh giá ở mức 10 W hoặc 12 W, tùy thuộc vào kiểu máy cụ thể. Điều này đảm bảo tiêu thụ năng lượng hiệu quả trong khi duy trì hiệu suất van tối ưu. Hơn nữa, trong các chu kỳ rã đông, các van có thể chịu được nhiệt độ lên tới 130°C, đảm bảo hoạt động đáng tin cậy trong các ứng dụng rã đông.
Một khía cạnh quan trọng của van điện từ là chênh lệch áp suất mở, đề cập đến áp suất tối thiểu cần thiết để van mở hoàn toàn. Đối với van điện từ Danfoss EVR 3, chênh lệch áp suất mở tối thiểu là 0,20 bar. Tính năng này đảm bảo khả năng điều khiển chính xác và ngăn ngừa sự sụt giảm áp suất không cần thiết, đảm bảo hoạt động trơn tru của hệ thống làm lạnh hoặc điều hòa không khí.
Tính linh hoạt của van điện từ Danfoss EVR 3 cho phép chúng được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau. Chúng thường được sử dụng trong các hệ thống lạnh cho siêu thị, phòng lạnh, máy làm đá và máy làm lạnh. Ngoài ra, các van này tìm thấy các ứng dụng trong các thiết bị điều hòa không khí, bơm nhiệt và hệ thống làm mát công nghiệp. Độ tin cậy và hiệu suất làm cho chúng trở thành lựa chọn lý tưởng cho các môi trường đòi hỏi khắt khe.
Có một số lợi thế khi sử dụng van điện từ Danfoss EVR 3 trong hệ thống làm lạnh và điều hòa không khí. Đầu tiên, cấu trúc mạnh mẽ của chúng đảm bảo hiệu suất lâu dài ngay cả trong điều kiện khắc nghiệt. Thứ hai, khả năng kiểm soát chính xác mà họ cung cấp giúp duy trì hiệu quả và độ ổn định tối ưu của hệ thống. Hơn nữa, các van này dễ lắp đặt, vận hành và bảo trì, giảm thời gian chết và chi phí bảo trì.
Việc lắp đặt đúng cách và bảo trì thường xuyên là rất quan trọng để tối đa hóa hiệu suất và tuổi thọ của van điện từ Danfoss EVR 3. Dưới đây là một số mẹo cần ghi nhớ:
Hỏi: Có thể sử dụng van điện từ Danfoss EVR 3 với các chất làm lạnh khác nhau không?
Trả lời: Có, van điện từ EVR 3 hỗ trợ nhiều loại chất làm lạnh, bao gồm R22, R407C, R404A, R507, R410A, R134a, R407A và R23.
Hỏi: Phạm vi nhiệt độ mà van điện từ EVR 3 có thể hoạt động là bao nhiêu?
Trả lời: Van điện từ EVR 3 có thể hoạt động trong phạm vi nhiệt độ từ -40°C đến +105°C.
Hỏi: Van điện từ Danfoss EVR 3 có phù hợp với hệ thống làm mát công nghiệp không?
Trả lời: Có, các van điện từ này thường được sử dụng trong các hệ thống làm mát công nghiệp, cùng với các ứng dụng khác như điện lạnh, điều hòa không khí và bơm nhiệt.
Hỏi: Áp suất chênh lệch mở tối thiểu cần thiết cho van điện từ Danfoss EVR 3 là bao nhiêu?
Trả lời: Chênh lệch áp suất mở tối thiểu đối với van điện từ EVR 3 là 0,20 bar.
Hỏi: Làm cách nào tôi có thể đảm bảo hiệu suất tối ưu của van điện từ Danfoss EVR 3?
Trả lời: Việc lắp đặt đúng cách, bảo trì thường xuyên và tuân thủ hướng dẫn của nhà sản xuất là rất quan trọng để đảm bảo hiệu suất tối ưu của các van điện từ này.
Characteristic | Value |
Type | EVR 32 |
Weight | 4.42 Kg |
Actuator system [mm] | 13,5 mm |
Ambient temperature [°C] | -40 - 80 °C |
Ambient temperature range [°F] | -40 - 175 °F |
Approval | GOST R |
Coil | No |
Cv value [gal/min] | 18,500 gpm US |
Direction | Straightway |
EAN number | 5702422161547 |
Function | N C |
Inlet connection type | SOLDER, ODF |
Inlet size [in] | 1 5/8 in |
Kv value [m³/h] | 16,000 m3/h |
Manual Operation | No |
Max. Working Pressure [bar] | 32,0 bar |
Max. Working Pressure [psig] | 460 psig |
Max. OPD, 10 W a.c. [bar] | 21 bar |
Max. OPD, 20 W d.c. [bar] | 14 bar |
Medium temperature range [°C] | -40 - 105 °C |
Medium temperature range [°F] | -40 - 221 °F |
Min. ODP [bar] | 0,200 bar |
Orifice size [mm] | 22,23 mm |
Outlet connection type | SOLDER, ODF |
Outlet size [in] | 1 5/8 in |
Pack format | Single pack |
Quantity per pack format | 1 PC |
Refrigerant(s) | R134a |
Refrigerant(s) | R22/R407C |
Refrigerant(s) | R23 |
Refrigerant(s) | R404A/R507 |
Refrigerant(s) | R407A |
Refrigerant(s) | R410A |
Type designation | Solenoid valve, Solder |
Cập nhật lần cuối: 2023-02-26 09:55:32