Giá: Liên hệ để nhận báo giá
Van 1 chiều hay còn gọi là check valve là loại van cấu tạo đặc biệt để ngăn dòng chảy ngược. Van một chiều Itap thiết kế thân đồng chất lượng cao, sản phẩm được sản xuất tại nhà máy Italy và nhập khẩu chính hãng về Việt Nam.
Các mã sản phẩm của van một chiều Itap có tại thị trường Việt Nam bao gồm:
Suitable for domestic water services, heating and air-conditioning plants, compressed air systems.
They can be installed in any position: vertical, horizontal, oblique.
😘Xem thêm: Lọc dầu thuỷ lực Komatsu (113-60-23160)
Body in brass.
Plate in stainless steel.
Washer in NBR.
Spring in stainless steel.
Minimum and maximum working temperatures: -20°C, 100°C.
Threads: ISO228 (equivalent to DIN EN ISO 228 and BS EN ISO 228).
SIZE | PRESSIONE | CODE | PACKING |
3/8”(DN10) | 25bar/362.5psi | 1000038 | 10/130 |
1/2”(DN15) | 25bar/362.5psi | 1000012 | 10/120 |
3/4”(DN20) | 25bar/362.5psi | 1000034 | 8/88 |
1”(DN25) | 25bar/362.5psi | 1000100 | 6/54 |
1”1/4(DN32) | 18bar/261psi | 1000114 | 4/36 |
1”1/2(DN40) | 18bar/261psi | 1000112 | 4/32 |
2”(DN50) | 18bar/261psi | 1000200 | 2/20 |
2”1/2(DN65) | 12bar/174psi | 1000212 | 1/9 |
3”(DN80) | 12bar/174psi | 1000300 | 1/6 |
4”(DN100) | 12bar/174psi | 1000400 | 1/4 |
Suitable for domestic water services, heating and air-conditioning plants, compressed air systems.
They can be installed in any position: vertical, horizontal, oblique.
Body in brass.
Plate in polymer.
Washer in NBR.
Spring in stainless steel.
Minimum and maximum working temperatures: -20°C, 100°C.
Threads: ISO228 (equivalent to DIN EN ISO 228 and BS EN ISO 228).
SIZE | PRESSIONE | CODE | PACKING |
3/8”(DN10) | 12bar/174psi | 1030038 | 10/200 |
1/2”(DN15) | 12bar/174psi | 1030012 | 10/200 |
3/4”(DN20) | 12bar/174psi | 1030034 | 8/128 |
1”(DN25) | 12bar/174psi | 1030100 | 8/88 |
1”1/4(DN32) | 10bar/145psi | 1030114 | 6/54 |
1”1/2(DN40) | 10bar/145psi | 1030112 | 4/36 |
2”(DN50) | 10bar/145psi | 1030200 | 2/28 |
2”1/2(DN65) | 8bar/116psi | 1030212 | 1/16 |
3”(DN80) | 8bar/116psi | 1030300 | 1/12 |
4”(DN100) | 8bar/116psi | 1030400 | 1/7 |
Suitable for domestic water services, heating and air-conditioning plants, compressed air systems.
They can be installed in any position: vertical, horizontal, oblique.
PATENTED
Body in brass.
Plate in polymer.
O-ring in NBR.
Spring in stainless steel.
Minimum and maximum working temperatures: -20°C, 100°C.
Threads: ISO228 (equivalent to DIN EN ISO 228 and BS EN ISO 228).
SIZE | PRESSIONE | CODE | PACKING |
1/2”(DN15) | 12bar/174psi | 1010012 | 14/322 |
3/4”(DN20) | 12bar/174psi | 1010034 | 12/204 |
1”(DN25) | 12bar/174psi | 1010100 | 10/160 |
1”1/4(DN32) | 10bar/145psi | 1010114 | 8/88 |
1”1/2(DN40) | 10bar/145psi | 1010112 | 6/72 |
2”(DN50) | 10bar/145psi | 1010200 | 4/4 |
Thích hợp cho các dịch vụ nước sinh hoạt, sưởi ấm và điều hòa không khí, hệ thống khí nén. Chúng có thể được cài đặt ở bất kỳ vị trí nào: dọc, ngang, xiên. Thích hợp để sử dụng với xăng và nhiên liệu nói chung.
Thân bằng đồng thau.
Tấm bằng thép không gỉ.
Vòng đệm Viton®.
Lò xo bằng thép không gỉ.
Kết nối bằng đồng thau, tiêu chuẩn 1/4.
Nhiệt độ làm việc tối thiểu: -20 ° C.
Nhiệt độ làm việc tối đa: 100 ° C với nước, 150 ° C với hydrocarbon lỏng hoặc khí nén.
SIZE | PRESSIONE | CODE | PACKING |
3/8”(DN10) | 25bar/362.5psi | 1040038 | 10/100 |
1/2”(DN15) | 25bar/362.5psi | 1040012 | 10/100 |
3/4”(DN20) | 25bar/362.5psi | 1040034 | 8/72 |
1”(DN25) | 25bar/362.5psi | 1040100 | 6/48 |
1”1/4(DN32) | 18bar/261psi | 1040114 | 4/28 |
1”1/2(DN40) | 18bar/261psi | 1040112 | 4/24 |
2”(DN50) | 18bar/261psi | 1040200 | 2/16 |
Body in brass.
O-ring for upper plug in NBR.
O-ring of the side plug in NBR.
Plate in brass.
Minimum and maximum working temperatures: 0°C, 90°C.
Threads: ISO228 (equivalent to DIN EN ISO 228 and BS EN ISO 228).
SIZE | PRESSIONE | CODE | PACKING |
3/8”(DN10) | 16bar/232psi | 1300038G | 16/128 |
1/2”(DN15) | 16bar/232psi | 1300012G | 16/128 |
3/4” (DN 20) | 16bar/232psi | 1300034G | 12/96 |
1”(DN25) | 12bar/174psi | 1300100G | 8/56 |
1”1/4 (DN 32) | 10bar/145psi | 1300114G | 5/40 |
1”1/2 (DN 40) | 10bar/145psi | 1300112G | 4/32 |
2” (DN 50) | 10bar/145psi | 1300200G | 2/24 |
SIZE | PRESSIONE | CODE | PACKING |
3/8”(DN10) | 16bar/232psi | 1300038M | 16/128 |
1/2”(DN15) | 16bar/232psi | 1300012M | 16/128 |
3/4” (DN 20) | 16bar/232psi | 1300034M | 12/96 |
1”(DN25) | 12bar/174psi | 1300100M | 8/56 |
1”1/4 (DN 32) | 10bar/145psi | 1300114M | 5/40 |
1”1/2 (DN 40) | 10bar/145psi | 1300112M | 4/32 |
2” (DN 50) | 10bar/145psi | 1300200M | 2/24 |
2”1/2(DN65) | 8bar/116psi | 1300212M | 1/12 |
3” (DN 80) | 8bar/116psi | 1300300M | 1/10 |
4”(DN100) | 8bar/116psi | 1300400M | 1/4 |
✅Xem thêm: Van một chiều
Sản phẩm Van một chiều iTap thân đồng đang được bán tại Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xuất Nhập Khẩu Thiết Bị Công Nghiệp Sài Gòn. Để biết giá sản phẩm và tình trạng hàng hóa vui lòng liên hệ trực tiếp với nhân viên kinh doanh của chúng tôi.
Quý khách có thể xem thêm các sản phẩm khác của thương hiệu Itap tại đây!