Xi lanh khí nén Airtac dòng SC

Thông tin sản phẩm

Xi lanh khí nén Airtac dòng SC là loại xi lanh khí nén tác động kép, có thân tròn, đế vuông, được sản xuất bởi hãng Airtac của Đài Loan. Xi lanh này có các đặc điểm sau:

  • Kiểu hoạt động: Tác động kép
  • Kiểu thân: Thân tròn, đế vuông
  • Chất liệu thân: Nhôm
  • Chất liệu đế: Nhôm đúc
  • Chất liệu piston: Thép không gỉ
  • Chất liệu gioăng: EPDM
  • Điều chỉnh đệm: Có
  • Chức năng dự trữ dầu mỡ: Có

Xi lanh Airtac dòng SC có nhiều kích thước khác nhau, từ phi 10 đến phi 125, với hành trình từ 25mm đến 1000mm. Xi lanh này có thể được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, như:

  • Vận chuyển vật liệu
  • Điều khiển đóng mở cửa
  • Cắt, hàn, dập
  • Máy CNC
  • Máy đóng gói
  • Máy in

Các model của xi lanh khí nén Airtac dòng SC

product image

Model của xi lanh khí nén SC có dạng như SC100x25, trong đó:

  • SC: Là ký hiệu của dòng xi lanh.
  • 100: Là đường kính lỗ xi lanh, tính bằng milimét.
  • 25: Là hành trình xi lanh, tính bằng milimét.

Ngoài ra, model của xi lanh khí nén SC còn có thể có thêm các ký hiệu sau:

  • B: Loại hành động của xi lanh, B là tác động kép.
  • S: Kiểu lắp đặt của xi lanh, S là lắp mặt bích.
  • T: Kích thước cổng, T là cổng 1/8".

Ví dụ, model SC100x25B là xi lanh khí nén tác động kép, đường kính lỗ 100 mm, hành trình 25 mm, lắp mặt bích, cổng 1/8".

Trong bảng thông số kỹ thuật bạn cung cấp, có 25 loại xi lanh khí nén SC, được phân loại theo đường kính lỗ và hành trình. Mỗi loại xi lanh có các đặc điểm kỹ thuật khác nhau, phù hợp với các ứng dụng cụ thể.

Ví dụ, xi lanh SC32x25 có đường kính lỗ 32 mm và hành trình 25 mm, lực đẩy tối đa là 1400 N. Xi lanh này phù hợp với các ứng dụng cần lực đẩy lớn, chẳng hạn như đóng mở cửa, vận chuyển vật nặng.

Xi lanh SC50x50 có đường kính lỗ 50 mm và hành trình 50 mm, lực đẩy tối đa là 3000 N. Xi lanh này phù hợp với các ứng dụng cần lực đẩy lớn hơn, chẳng hạn như đóng mở cửa lớn, vận chuyển vật nặng hơn.

Loại xi lanh khí nén đế vuông SC phi 32

Model Đường kính piton (mm) Hành trình (mm)
SC32x25 32 25
SC32x50 32 50
SC32x75 32 75
SC32x100 32 100
SC32x125 32 125
SC32x150 32 150
SC32x175 32 175
SC32x200 32 200
SC32x225 32 225
SC32x250 32 250
SC32x300 32 300
SC32x350 32 350
SC32x400 32 400
SC32x450 32 450
SC32x500 32 500
SC32x600 32 600
SC32x700 32 700
SC32x800 32 800
SC32x900 32 900
SC32x1000 32 1000

Xi lanh khí nén đế vuông SC40

Model Đường kính piton (mm) Hành trình (mm)
SC40x25 40 25
SC40x50 40 50
SC40x75 40 75
SC40x100 40 100
SC40x125 40 125
SC40x150 40 150
SC40x175 40 175
SC40x200 40 200
SC40x225 40 225
SC40x250 40 250
SC40x300 40 300
SC40x350 40 350
SC40x400 40 400
SC40x450 40 450
SC40x500 40 500
SC40x600 40 600
SC40x700 40 700
SC40x800 40 800
SC40x900 40 900
SC40x1000 40 1000

Loại xi lanh khí nén đế vuông SC50

Model Đường kính piton (mm) Hành trình (mm)
SC50x25 50 25
SC50x50 50 50
SC50x75 50 75
SC50x100 50 100
SC50x125 50 125
SC50x150 50 150
SC50x175 50 175
SC50x200 50 200
SC50x225 50 225
SC50x250 50 250
SC50x300 50 300
SC50x350 50 350
SC50x400 50 400
SC50x450 50 450
SC50x500 50 500
SC50x600 50 600
SC50x700 50 700
SC50x800 50 800
SC50x900 50 900
SC50x1000 50 1000

Loại xi lanh khí nén đế vuông SC phi 63

Model Đường kính piton (mm) Hành trình (mm)
SC63x25 63 25
SC63x50 63 50
SC63x75 63 75
SC63x100 63 100
SC63x125 63 125
SC63x150 63 150
SC63x175 63 175
SC63x200 63 200
SC63x225 63 225
SC63x250 63 250
SC63x300 63 300
SC63x350 63 350
SC63x400 63 400
SC63x450 63 450
SC63x500 63 500
SC63x600 63 600
SC63x700 63 700
SC63x800 63 800
SC63x900 63 900
SC63x1000 63 1000

Xi lanh khí nén AIRTAC SC 80

Model Đường kính piton (mm) Hành trình (mm)
SC80x25 80 25
SC80x50 80 50
SC80x75 80 75
SC80x100 80 100
SC80x125 80 125
SC80x150 80 150
SC80x175 80 175
SC80x200 80 200
SC80x225 80 225
SC80x250 80 250
SC80x300 80 300
SC80x350 80 350
SC80x400 80 400
SC80x450 80 450
SC80x500 80 500
SC80x600 80 600
SC80x700 80 700
SC80x800 80 800
SC80x900 80 900
SC80x1000 80 1000

Loại xi lanh khí nén đế vuông SC100

Model Đường kính piton (mm) Hành trình (mm)
SC100x25 100 25
SC100x50 100 50
SC100x75 100 75
SC100x100 100 100
SC100x125 100 125
SC100x150 100 150
SC100x175 100 175
SC100x200 100 200
SC100x225 100 225
SC100x250 100 250
SC100x300 100 300
SC100x350 100 350
SC100x400 100 400
SC100x450 100 450
SC100x500 100 500
SC100x600 100 600
SC100x700 100 700
SC100x800 100 800
SC100x900 100 900
SC100x1000 100 1000

Loại xi lanh khí nén đế vuông SC phi 125

Model Đường kính piton (mm) Hành trình (mm)
SC125x25 125 25
SC125x50 125 50
SC125x75 125 75
SC125x100 125 100
SC125x125 125 125
SC125x150 125 150
SC125x175 125 175
SC125x200 125 200
SC125x225 125 225
SC125x250 125 250
SC125x300 125 300
SC125x350 125 350
SC125x400 125 400
SC125x450 125 450
SC125x500 125 500
SC125x600 125 600
SC125x700 125 700
SC125x800 125 800
SC125x900 125 900
SC125x1000 125 1000

Loại xi lanh khí nén đế vuông SC phi 160

Model Đường kính piton (mm) Hành trình (mm)
SC160x25 160 25
SC160x50 160 50
SC160x75 160 75
SC160x100 160 100
SC160x125 160 125
SC160x150 160 150
SC160x175 160 175
SC160x200 160 200
SC160x225 160 225
SC160x250 160 250
SC160x300 160 300
SC160x350 160 350
SC160x400 160 400
SC160x450 160 450
SC160x500 160 500
SC160x600 160 600
SC160x700 160 700
SC160x800 160 800
SC160x900 160 900
SC160x1000 160 1000

Loại xi lanh khí nén đế vuông SC phi 200

Model Đường kính piton (mm) Hành trình (mm)
SC200x25 200 25
SC200x50 200 50
SC200x75 200 75
SC200x100 200 100
SC200x125 200 125
SC200x150 200 150
SC200x175 200 175
SC200x200 200 200
SC200x225 200 225
SC200x250 200 250
SC200x300 200 300
SC200x350 200 350
SC200x400 200 400
SC200x450 200 450
SC200x500 200 500
SC200x600 200 600
SC200x700 200 700
SC200x800 200 800
SC200x900 200 900
SC200x1000 200 1000

Loại xi lanh khí nén đế vuông SC phi 250

Model Đường kính piton (mm) Hành trình (mm)
SC250x25 250 25
SC250x50 250 50
SC250x75 250 75
SC250x100 250 100
SC250x125 250 125
SC250x150 250 150
SC250x175 250 175
SC250x200 250 200
SC250x225 250 225
SC250x250 250 250
SC250x300 250 300
SC250x350 250 350
SC250x400 250 400
SC250x450 250 450
SC250x500 250 500
SC250x600 250 600
SC250x700 250 700
SC250x800 250 800
SC250x900 250 900
SC250x1000 250 1000

Chi tiết một số xi lanh khí nén dùng nhiều

Chi tiết về một số xi lanh khí nén được sử dụng nhiều

Xi lanh khí nén Airtac SC100X100-S

Hình ảnh

Sản phẩm Xi lanh Airtac SC-100X100-S chính hãng do TBCNSG cung cấp. Hàng sẵn trong kho, đầy đủ hóa đơn chứng từ, giao hàng trên toàn quốc, bán sỉ và lẻ cho mọi khách hàng. Xin liên hệ để nhận báo giá chi tiết cho Xi lanh Airtac SC100X100-S.

  • Đường kính trong piston: 100 mm
  • Đường kính cần: 25 mm
  • Chiều dài hành trình: 100 mm
  • Áp suất hoạt động: 0.1~1 MPa (14~145 Psi)
  • Port size: 1/2”
  • Vận tốc: 30~800 mm/s
  • Lưu chất: Khí
  • Loại có từ tính
  • Nhiệt độ hoạt động cho phép: -20~800C

Xi lanh khí nén Airtac SC160X100-S

Hình ảnh

Sản phẩm Xi lanh Airtac SC160X100-S chính hãng do TBCNSG cung cấp. Hàng sẵn trong kho, đầy đủ hóa đơn chứng từ, giao hàng trên toàn quốc, bán sỉ và lẻ cho mọi khách hàng. Xin liên hệ để nhận báo giá chi tiết cho Xi lanh Airtac SC160X100-S.

Xy lanh tác động kép Airtac SC160X100-S

  • Đường kính trong piston: 160 mm
  • Đường kính cần: 40 mm
  • Chiều dài hành trình: 100 mm
  • Áp suất hoạt động: 0.1~1 MPa (14~145 Psi)
  • Port size: 1/2”
  • Vận tốc: 30~800 mm/s
  • Lưu chất: Khí
  • Loại có từ tính
  • Nhiệt độ hoạt động cho phép: -20~800C

Xi lanh khí nén Airtac SC160X900-S

Hình ảnh

Sản phẩm Xi lanh Airtac SC160X900-S chính hãng do TBCNSG cung cấp. Hàng sẵn trong kho, đầy đủ hóa đơn chứng từ, giao hàng trên toàn quốc, bán sỉ và lẻ cho mọi khách hàng. Xin liên hệ để nhận báo giá chi tiết cho Xi lanh Airtac SC160X900-S.

  • Đường kính trong piston: 160 mm
  • Đường kính cần: 40 mm
  • Chiều dài hành trình: 900 mm
  • Áp suất hoạt động: 0.1~1 MPa (14~145 Psi)
  • Port size: 1/2”
  • Vận tốc: 30~800 mm/s
  • Lưu chất: Khí
  • Loại có từ tính
  • Nhiệt độ hoạt động cho phép: -20~800C

Xi lanh khí nén Airtac SC200X500-S

Hình ảnh

Sản phẩm Xi lanh Airtac SC200X500-S chính hãng do TBCNSG cung cấp. Hàng sẵn trong kho, đầy đủ hóa đơn chứng từ, giao hàng trên toàn quốc, bán sỉ và lẻ cho mọi khách hàng. Xin liên hệ để nhận báo giá chi tiết cho Xi lanh Airtac SC200X500-S.

  • Đường kính trong piston: 200 mm
  • Đường kính cần: 40 mm
  • Chiều dài hành trình: 500 mm
  • Áp suất hoạt động: 0.1~1 MPa (14~145 Psi)
  • Port size: 3/4”
  • Vận tốc: 30~800 mm/s
  • Lưu chất: Khí
  • Loại có từ tính
  • Nhiệt độ hoạt động cho phép: -20~800C

Xi lanh khí nén Airtac SC200X600-S

Hình ảnh

Sản phẩm Xi lanh Airtac SC200X600-S chính hãng do TBCNSG cung cấp. Hàng sẵn trong kho, đầy đủ hóa đơn chứng từ, giao hàng trên toàn quốc, bán sỉ và lẻ cho mọi khách hàng. Xin liên hệ để nhận báo giá chi tiết cho Xi lanh Airtac SC200X600-S.

  • Đường kính trong piston: 200 mm
  • Đường kính cần: 40 mm
  • Chiều dài hành trình: 600 mm
  • Áp suất hoạt động: 0.1~1 MPa (14~145 Psi)
  • Port size: 3/4”
  • Vận tốc: 30~800 mm/s
  • Lưu chất: Khí
  • Loại có từ tính
  • Nhiệt độ hoạt động cho phép: -20~800C

Xi lanh khí nén Airtac SC80X175-S

Hình ảnh

Sản phẩm Xi lanh Airtac SC80X175-S chính hãng do TBCNSG cung cấp. Hàng sẵn trong kho, giao hàng trên toàn quốc, bán sỉ và cho mọi khách hàng. Xin liên hệ để nhận báo giá chi tiết cho Xi lanh Airtac SC80X175-S.

  • Đường kính trong piston: 80 mm
  • Đường kính cần: 25 mm
  • Chiều dài hành trình: 175 mm
  • Áp suất hoạt động: 0.1~1 MPa (14~145 Psi)
  • Port size: 3/8”
  • Vận tốc: 30~800 mm/s
  • Lưu chất: Khí
  • Loại có từ tính
  • Nhiệt độ hoạt động cho phép: -20~800C

Xi lanh khí nén Airtac SE-80X25

Hình ảnh

Sản phẩm Xi lanh Airtac SE-80X25 chính hãng do TBCNSG cung cấp. Hàng sẵn trong kho, đầy đủ hóa đơn chứng từ, giao hàng trên toàn quốc, bán sỉ và lẻ cho mọi khách hàng. Xin liên hệ để nhận báo giá chi tiết cho Xi lanh Airtac SE-80X25.

  • Đường kính: 80 mm
  • Hành trình: 25mm
  • Áp suất hoạt động: 0.1 - 1.0 MPa
  • Vận tốc: 3 0909.221.246 - 0969.303.848 - 09.1800.3799 mm/s
  • Port size: G3/8

Xi lanh khí nén Airtac SC100X200-S

Hình ảnh

Sản phẩm Xi lanh khí nén Airtac SC100X200-S chính hãng do TBCNSG cung cấp. Hàng sẵn trong kho, đầy đủ hóa đơn chứng từ, giao hàng trên toàn quốc, bán sỉ và lẻ cho mọi khách hàng. Xin liên hệ để nhận báo giá chi tiết cho Xi lanh Airtac SC100X200-S.

  • Đường kính trong piston: 100 mm
  • Đường kính cần: 25 mm
  • Chiều dài hành trình: 200 mm
  • Áp suất hoạt động: 0.1~1 MPa (14~145 Psi)
  • Port size: 1/2”
  • Vận tốc: 30~800 mm/s
  • Lưu chất: Khí
  • Loại có từ tính
  • Nhiệt độ hoạt động cho phép: -20~800C

Hình ảnh

Xi lanh khí nén Airtac SC80X50-S 

Sản phẩm Xi lanh Airtac SC80X50-S chính hãng do TBCNSG cung cấp. Hàng sẵn trong kho, đầy đủ hóa đơn chứng từ, giao hàng trên toàn quốc, bán sỉ và lẻ cho mọi khách hàng. Xin liên hệ để nhận báo giá chi tiết cho Xi lanh Airtac SC80X50-S.

  • Đường kính trong piston: 80 mm
  • Đường kính cần: 25 mm
  • Chiều dài hành trình: 50 mm
  • Áp suất hoạt động: 0.1~1 MPa (14~145 Psi)
  • Port size: 3/8”
  • Vận tốc: 30~800 mm/s
  • Lưu chất: Khí
  • Loại có từ tính
  • Nhiệt độ hoạt động cho phép: -20~800C

Xi lanh khí nén Airtac SC160X125-S

Hình ảnh

Sản phẩm Xy lanh khí nén Airtac SC160X125-S chính hãng do TBCNSG cung cấp. Hàng sẵn trong kho, giao hàng trên toàn quốc, bán sỉ và cho mọi khách hàng. Xin liên hệ để nhận báo giá chi tiết cho Xy lan Airtac SC160X125-S.

  • Đường kính trong piston: 160 mm
  • Đường kính cần: 40 mm
  • Chiều dài hành trình: 10 mm
  • Áp suất hoạt động: 0.1~1 MPa (14~145 Psi)
  • Port size: 1/2”
  • Vận tốc: 30~800 mm/s
  • Lưu chất: Khí
  • Loại có từ tính
  • Nhiệt độ hoạt động cho phép: -20~800C

Thông số kỹ thuật Xi lanh khí nén Airtac series SC

  • Tên sản phẩm: Xi lanh Stabdard SC Series.
  • Mô hình sản phẩm: SC50X25, SC50X50, SC50X75, SC50X100S.
  • Loại van: Xi lanh Stabdard, Xi lanh.
  • Thương hiệu: AiRTAC.
  • Môi trường làm việc: Chất lỏng, không khí.
  • Kiểu hoạt động: Tác động kép.

Hình ảnh

Hình ảnh

Hình ảnh

Hình ảnh của sản phẩm:

Hình ảnh

Hình ảnh

Hình ảnh

  •  

 

Hình ảnh sản phẩm

product image product image product image product image product image product image product image product image product image