Thuật ngữ tiếng Anh/Việt trong các ngành công nghiệp: van, khí nén và PCCC

Tác giả: Thiết Bị Công Nghiệp Sài Gòn | Ngày đăng: 2021-09-27 | Cập nhật: 2023-03-20 | Blog kỹ thuật | Lượt xem:26978

Bài viết này sẽ giới thiệu cho bạn một số thuật ngữ cơ bản trong các ngành công nghiệp như van, khí nén và PCCC bằng cách cung cấp các cặp từ tiếng Anh/Việt tương ứng. Bạn sẽ được tìm hiểu về những thuật ngữ quan trọng và thông dụng nhất trong các ngành này, giúp bạn hiểu rõ hơn về các khái niệm và quy trình trong quá trình sản xuất và sử dụng các thiết bị trong các lĩnh vực này. Nếu bạn làm việc trong các ngành công nghiệp này hoặc đang quan tâm tìm hiểu về chúng, bài viết này sẽ giúp bạn nắm bắt được những kiến thức cơ bản và giúp bạn tự tin hơn trong công việc của mình.

Đây là một số thuật ngữ tiếng Anh/Việt trong ngành van công nghiệp, khí nén công nghiệp, PCCC:

  1. Valve - Van
  2. Actuator - Động cơ điều khiển van
  3. Solenoid valve - Van điện từ
  4. Control valve - Van điều khiển
  5. Gate valve - Van cửa
  6. Ball valve - Van cầu
  7. Globe valve - Van cầu đóng mở
  8. Check valve - Van kiểm tra
  9. Pressure relief valve - Van giảm áp
  10. Diaphragm valve - Van màng
  11. Butterfly valve - Van bướm
  12. Pneumatic valve - Van khí nén
  13. Hydraulic valve - Van thủy lực
  14. Fire hydrant - Vòi chữa cháy
  15. Fire extinguisher - Bình chữa cháy
  16. Fire sprinkler system - Hệ thống phun nước chữa cháy
  17. Fire alarm - Báo cháy
  18. Compressed air - Khí nén
  19. Air compressor - Máy nén khí
  20. Pressure gauge - Đồng hồ áp suất
  21. Air dryer - Máy sấy khí
  22. Air filter - Bộ lọc khí
  23. Pressure switch - Công tắc áp suất
  24. Hose reel - Cuộn dây hơi
  25. Fire hose - Dây hơi chữa cháy
  26. Fireproof door - Cửa chống cháy
  27. Smoke detector - Cảm biến khói
  28. Fire exit - Lối thoát hiểm
  29. Fire safety - An toàn cháy nổ
  30. Fire drill - Diễn tập phòng cháy chữa cháy.
  31. Fireproofing - Sơn chống cháy
  32. Sprinkler head - Đầu phun nước
  33. Emergency lighting - Đèn chiếu sáng khẩn cấp
  34. Firestop - Vật liệu chống cháy
  35. Fire retardant - Chất chống cháy
  36. Fire door closer - Bộ đóng cửa chống cháy
  37. Smoke damper - Van cản khói
  38. Fireproof sealant - Keo chống cháy
  39. Fireproof insulation - Vật liệu cách nhiệt chống cháy
  40. Fireproof glass - Kính chống cháy
  41. Fire blanket - Chăn chống cháy
  42. Fire warden - Trưởng đội chữa cháy
  43. Fire investigation - Điều tra nguyên nhân cháy
  44. Fire safety plan - Kế hoạch an toàn cháy nổ
  45. Fire safety equipment - Thiết bị an toàn cháy nổ
  46. Fire code - Quy định về an toàn cháy nổ
  47. Fire protection system - Hệ thống bảo vệ cháy nổ
  48. Fire risk assessment - Đánh giá rủi ro cháy
  49. Fire hazard - Nguy cơ cháy nổ
  50. Fire prevention - Phòng ngừa cháy nổ
  51. Flame detector - Cảm biến lửa
  52. Heat detector - Cảm biến nhiệt
  53. Evacuation plan - Kế hoạch sơ tán
  54. Emergency exit - Lối thoát hiểm khẩn cấp
  55. Emergency response team - Đội hỗ trợ khẩn cấp
  56. Hazardous material - Vật liệu nguy hiểm
  57. Chemical spill - Tràn chất hóa học
  58. Emergency shower - Vòi phun nước tắm khẩn cấp
  59. Emergency eyewash - Vòi rửa mắt khẩn cấp
  60. Personal protective equipment - Thiết bị bảo hộ cá nhân
  61. Safety harness - Dây an toàn
  62. Safety gloves - Găng tay an toàn
  63. Safety shoes - Giày bảo hộ
  64. Safety goggles - Kính bảo hộ
  65. Safety helmet - Mũ bảo hộ
  66. Lockout/tagout - Khóa điện an toàn
  67. Machine guarding - Bảo vệ máy móc
  68. Fall protection - Bảo vệ chống rơi
  69. Confined space - Không gian hạn chế
  70. Hazard warning signs - Biển báo cảnh báo nguy hiểm.

Related News