Khớp giãn nở thép SS400 nối mặt bích

  • ...

    Ms Trang Phòng kinh doanh

    0969 303 848 (Ưu tiên Zalo chat)

  • ...

    Ms Ngân Phòng kinh doanh

    0909 221 246 (Ưu tiên Zalo chat)

  • ...

    Ms Hằng Phòng kinh doanh

    09 1800 6799 (Ưu tiên Zalo chat)

  • ...

    Ms Hằng Phòng kinh doanh

    09 1800 3799 (Ưu tiên Zalo chat)

    Thông tin sản phẩm Khớp giãn nở thép SS400 nối mặt bích

    Khớp giãn nở thép SS400 chịu được áp lực và nhiệt độ cao được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau như xây dựng, dầu khí, hóa dầu, cấp thoát nước, nồi hơi, cơ điện lạnh, ôtô, tàu thủy, các nhà máy tinh chế,…

    - Chuyên nhận gia công theo bản vẽ - gia công theo nhu cầu của khách hàng.

    - Sản phẩm được bảo hành với các chứng nhận CO, CQ đầy đủ.

    SPECIFICATION (Đặc điểm kỹ thuật)

    Applicable fluid

    Chất lỏng sử dụng

    Steam hot &cold water, air & gas, oil

    Hơi nước nóng nước lạnh, khí , ga và dầu

    Applicable pressure

    Ap suất sử dụng

    Max: 10 kgf/cm2

    Applicable temperature

    Nhiệt độ sử dụng

    Max: 3500C

    Expansion amount

    Độ giản nở

    +10mm

    - 45mm

    End connection

    Đầu nối

    KS 10k RF FLANGE

    Materials

    Vật liệu

    Belows, Internal, steeve Stainless steel

    External steeve SGP

    Flange 25 -150A(SS)

    200-250A(Cast iron), 300A(SS)

    Body pressure test

    Ap suất thử

    25kgf/cm2

    DIMENSIONS ( CÁC KÍCH THƯỚC):

    Size

    Kích cỡ

     

    L

    Chiều dài (mm)

    Expansion amount (Độ giản nở)

    Weight (Kg)

    Trọng lượng

    Expansion

    Độ giản (mm)

    Contraction

    Độ co (mm)

     

    25 (1’’)

    680

    20

    80

     

    11

     

    32 (1 ¼’’)

    680

    20

    80

     

    13

     

    40 (1 ½ ’’)

    680

    20

    80

     

    15

     

    50 (2’’)

    680

    20

    80

     

    19

     

    65 (2 ½ ’’)

    760

    20

    80

     

    21

     

    80 (3’’)

    760

    20

    80

     

    29.5

     

    100 (4’’)

    880

    20

    80

     

    43

     

    125 (5’’)

    880

    20

    80

     

    62.5

     

    150 (6’’)

    930

    20

    80

     

    70

     

    200 (8’’)

    930

    20

    80

     

    135

     

    250 (10’’)

    980

    20

    80

     

    166

     

    300 (12’’)

    980

    20

    80

     

    190

    Khớp giãn nở thép
    Khớp giãn nở thép
    Khớp giãn nở thép
    Khớp giãn nở thép
    Khớp giãn nở thép
    Khớp giãn nở thép

    Blog kiến thức - kinh nghiệm