Khớp giãn nở thép SS400 chịu được áp lực và nhiệt độ cao được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau như xây dựng, dầu khí, hóa dầu, cấp thoát nước, nồi hơi, cơ điện lạnh, ôtô, tàu thủy, các nhà máy tinh chế,…
- Chuyên nhận gia công theo bản vẽ - gia công theo nhu cầu của khách hàng.
- Sản phẩm được bảo hành với các chứng nhận CO, CQ đầy đủ.
SPECIFICATION (Đặc điểm kỹ thuật) |
|
Applicable fluid Chất lỏng sử dụng |
Steam hot &cold water, air & gas, oil Hơi nước nóng nước lạnh, khí , ga và dầu |
Applicable pressure Ap suất sử dụng |
Max: 10 kgf/cm2 |
Applicable temperature Nhiệt độ sử dụng |
Max: 3500C |
Expansion amount Độ giản nở |
+10mm - 45mm |
End connection Đầu nối |
KS 10k RF FLANGE |
Materials Vật liệu |
Belows, Internal, steeve Stainless steel External steeve SGP Flange 25 -150A(SS) 200-250A(Cast iron), 300A(SS) |
Body pressure test Ap suất thử |
25kgf/cm2 |
DIMENSIONS ( CÁC KÍCH THƯỚC):
Size Kích cỡ
|
L Chiều dài (mm) |
Expansion amount (Độ giản nở) |
Weight (Kg) Trọng lượng |
|||
Expansion Độ giản (mm) |
Contraction Độ co (mm) |
|||||
25 (1’’) |
680 |
20 |
80 |
11 |
||
32 (1 ¼’’) |
680 |
20 |
80 |
13 |
||
40 (1 ½ ’’) |
680 |
20 |
80 |
15 |
||
50 (2’’) |
680 |
20 |
80 |
19 |
||
65 (2 ½ ’’) |
760 |
20 |
80 |
21 |
||
80 (3’’) |
760 |
20 |
80 |
29.5 |
||
100 (4’’) |
880 |
20 |
80 |
43 |
||
125 (5’’) |
880 |
20 |
80 |
62.5 |
||
150 (6’’) |
930 |
20 |
80 |
70 |
||
200 (8’’) |
930 |
20 |
80 |
135 |
||
250 (10’’) |
980 |
20 |
80 |
166 |
||
300 (12’’) |
980 |
20 |
80 |
190 |