Đồng Hồ Đo Áp Suất HÃNG YAMAKI - NHẬT
Thiết kế cơ bản:
Đường kính mặt | 40, 50, 63, 100, 150, 200 mm |
Mặt hiển thị | Nền trắng, chữ đen, kim nằm giữa xoay 270° |
Kính quan sát | Kính cường lực |
Vật liệu ống bourdon | đồng, inox |
Vật liệu kết nối | đồng, inox |
Vật liệu truyền động | đồng, inox |
Vật liệu vỏ | thép đen, đồng. inox |
Kiểu kết nối | chân đứng và chân sau lắp bảng |
Thang đo | gồm 2 đơn vị Bar và PSI |
-1...0 Bar (cmHg) -1...1 Bar (cmHg) -1...2 Bar (cmHg)
-1...4 Bar (mmHg) -1...6 Bar (mmHg) -1...10 Bar (mmHg)
-1...15 Bar (mmHg) -1...25 Bar (mmHg) -1...35 Bar (mmHg)
0...1 Bar (PSI) 0...2 Bar (PSI) 0...4 Bar (PSI)
0...6 Bar (PSI) 0...10 Bar (PSI) 0...16 Bar (PSI)
0...25 Bar (PSI) 0...40 Bar (PSI) 0...60 Bar (PSI)
0...100 Bar (PSI) 0...160 Bar (PSI) 0...250 Bar (PSI)
0...400 Bar (PSI) 0...600 Bar (PSI) 0...1000 Bar (PSI)
Lưu ý khi mua đồng hồ áp suất Yamaki
* Mặt 40mm, 200mm : chỉ có vỏ thép đen, chân đồng
* Mặt 50mm : chỉ có chân sau, thang đo dương
* Mặt 63mm : không có vỏ thép, chân đồng
* Mặt 200mm : chỉ có thang đo dương