Công tắc áp suất Danfoss KP1, KP2, KP5, KP35, KP36

  • Giá bán: Liên hệ nhận báo giá
  • Danh mục: Công tắc áp suất
  • Thương hiệu: Danfoss
  • Bảo hành: Có
  • Xuất xứ: Chính hãng
  • Hỗ trợ giao hàng: Có

Thông tin sản phẩm

Công tắc áp suất Danfoss là một thiết bị điện tử được sử dụng để đo và điều khiển áp suất trong các hệ thống lạnh, điều hòa không khí, khí nén, thủy lực,... Sản phẩm được sản xuất bởi tập đoàn Danfoss, một công ty đa quốc gia hàng đầu thế giới về thiết bị tự động hóa và điều khiển.

Giới thiệu về sản phẩm

Công tắc áp suất Danfoss có cấu tạo đơn giản, gồm 3 bộ phận chính:

  • Bộ phận cảm ứng: là nơi tiếp xúc với môi chất cần đo. Khi áp suất thay đổi thì lực tác động vào bộ phận này cũng thay đổi theo.
  • Công tắc ngõ ra: là một mạch điện có cấu tạo như một công tắc.
  • Lò xo: là bộ phận điều chỉnh áp suất tác động lên bộ phận cảm ứng.

Nguyên lý hoạt động của công tắc áp suất Danfoss dựa trên nguyên lý đòn bẩy. Khi áp suất môi chất tác động lên màng ngăn, màng ngăn sẽ bị uốn cong và đẩy tấm áp lực lên. Khi lực áp suất tác động lên tấm áp lực vừa đủ để nén lò xo thì tấm áp lực sẽ có hiện tượng tăng lên, làm cho công tắc ngõ ra đóng hoặc mở.

Đặc điểm cấu tạo

Công tắc áp suất Danfoss có các đặc điểm cấu tạo chính sau:

  • Chất liệu: thân công tắc được làm bằng nhựa ABS hoặc thép không gỉ, đảm bảo độ bền cao.
  • Kiểu kết nối: công tắc áp suất Danfoss có các kiểu kết nối phổ biến như: kết nối ren, kết nối mặt bích, kết nối nhanh.
  • Dải áp suất: công tắc áp suất Danfoss có dải áp suất rộng, đáp ứng được nhiều nhu cầu sử dụng khác nhau.
  • Chức năng: công tắc áp suất Danfoss có thể đóng mở mạch điện, khởi động hoặc dừng máy nén, bảo vệ hệ thống khỏi quá áp hoặc áp suất thấp.

Ưu nhược điểm

  • Ưu điểm:
    • Độ bền cao, hoạt động ổn định.
    • Chịu được các tác động của môi trường.
    • Dải áp suất rộng, đáp ứng được nhiều nhu cầu sử dụng.
    • Giá thành hợp lý.
  • Nhược điểm:
    • Một số model có kích thước lớn, khó lắp đặt.

Các model phổ biến

Công tắc áp suất Danfoss có nhiều model khác nhau, phù hợp với từng nhu cầu sử dụng cụ thể. Một số model phổ biến bao gồm:

  • KP1: công tắc áp suất đơn, sử dụng cho hệ thống lạnh và điều hòa không khí.
  • KP2: công tắc áp suất kép, sử dụng cho hệ thống lạnh và điều hòa không khí.
  • KP5: công tắc áp suất đơn, sử dụng cho hệ thống khí nén.
  • KP35: công tắc áp suất kép, sử dụng cho hệ thống khí nén.
  • KP36: công tắc áp suất đơn, sử dụng cho hệ thống thủy lực.

Lựa chọn công tắc áp suất Danfoss

Khi lựa chọn công tắc áp suất Danfoss cần lưu ý các yếu tố sau:

  • Dải áp suất: lựa chọn công tắc áp suất có dải áp suất phù hợp với hệ thống sử dụng.
  • Chức năng: lựa chọn công tắc áp suất có chức năng phù hợp với nhu cầu sử dụng.
  • Kiểu kết nối: lựa chọn công tắc áp suất có kiểu kết nối phù hợp với hệ thống sử dụng.
  • Kích thước: lựa chọn công tắc áp suất có kích thước phù hợp với không gian lắp đặt.

Bảo dưỡng công tắc áp suất Danfoss

Để đảm bảo công tắc áp suất Danfoss hoạt động ổn định, cần tiến hành bảo dưỡng định kỳ theo hướng dẫn của nhà sản xuất. Một số công việc bảo dưỡng cần thực hiện bao gồm:

  • Kiểm tra độ rò rỉ: kiểm tra xem có rò rỉ khí hoặc chất lỏng qua các kết nối hay không.
  • Kiểm tra hoạt động: kiểm tra xem công tắc áp suất có hoạt động bình thường hay không.
  • Vệ sinh: vệ sinh sạch sẽ công tắc áp suất để đảm bảo hoạt động tốt.

Công tắc áp suất Danfoss KP1

Hình ảnh

Công tắc áp suất Danfoss KP1 là một trong những model công tắc áp suất đơn phổ biến nhất của Danfoss. Sản phẩm được sử dụng cho hệ thống lạnh và điều hòa không khí, có dải áp suất từ -0,2 đến 7,5 bar.

Đặc điểm kỹ thuật

  • Dải áp suất: -0,2 đến 7,5 bar
  • Chức năng: đóng mở mạch điện, khởi động hoặc dừng máy nén, bảo vệ hệ thống khỏi quá áp hoặc áp suất thấp
  • Loại công tắc: SPDT (chuyển mạch đơn cực 2 ngã)
  • Kiểu kết nối: ren, 1/4 IN (6mm)
  • Loại tiếp điểm: bạch kim
  • Độ kín: IP44
  • Nhiệt độ môi trường: -25 ... 65 °C

Ứng dụng

Công tắc áp suất Danfoss KP1 được ứng dụng rộng rãi trong các hệ thống lạnh và điều hòa không khí, bao gồm:

  • Kiểm soát áp suất gas lạnh trong hệ thống lạnh và điều hòa không khí.
  • Khởi động hoặc dừng máy nén khi áp suất gas lạnh đạt đến mức cài đặt.
  • Bảo vệ hệ thống khỏi quá áp hoặc áp suất thấp.

Lắp đặt

Công tắc áp suất Danfoss KP1 được lắp đặt theo hướng dẫn của nhà sản xuất. Một số lưu ý khi lắp đặt bao gồm:

  • Chọn vị trí lắp đặt phù hợp, đảm bảo thuận tiện cho việc kiểm tra và bảo dưỡng.
  • Lắp đặt công tắc áp suất theo đúng hướng dẫn của nhà sản xuất.
  • Kiểm tra độ rò rỉ sau khi lắp đặt.

Bảo dưỡng

Để đảm bảo công tắc áp suất Danfoss KP1 hoạt động ổn định, cần tiến hành bảo dưỡng định kỳ theo hướng dẫn của nhà sản xuất. Một số công việc bảo dưỡng cần thực hiện bao gồm:

  • Kiểm tra độ rò rỉ: kiểm tra xem có rò rỉ khí hoặc chất lỏng qua các kết nối hay không.
  • Kiểm tra hoạt động: kiểm tra xem công tắc áp suất có hoạt động bình thường hay không.
  • Vệ sinh: vệ sinh sạch sẽ công tắc áp suất để đảm bảo hoạt động tốt.

Công tắc áp suất Danfoss KP2

Hình ảnh

Công tắc áp suất Danfoss KP2 là một trong những model công tắc áp suất kép phổ biến nhất của Danfoss. Sản phẩm được sử dụng cho hệ thống lạnh và điều hòa không khí, có dải áp suất từ -0,2 đến 7,5 bar.

Đặc điểm kỹ thuật

  • Dải áp suất: -0,2 đến 7,5 bar
  • Chức năng: đóng mở mạch điện, khởi động hoặc dừng máy nén, bảo vệ hệ thống khỏi quá áp hoặc áp suất thấp
  • Loại công tắc: DPDT (chuyển mạch đôi cực 2 ngã)
  • Kiểu kết nối: ren, 1/4 IN (6mm)
  • Loại tiếp điểm: bạch kim
  • Độ kín: IP44
  • Nhiệt độ môi trường: -25 ... 65 °C

Ứng dụng

Công tắc áp suất Danfoss KP2 được ứng dụng rộng rãi trong các hệ thống lạnh và điều hòa không khí, bao gồm:

  • Kiểm soát áp suất gas lạnh trong hệ thống lạnh và điều hòa không khí.
  • Khởi động hoặc dừng máy nén khi áp suất gas lạnh đạt đến mức cài đặt.
  • Bảo vệ hệ thống khỏi quá áp hoặc áp suất thấp.

Lắp đặt

Công tắc áp suất Danfoss KP2 được lắp đặt theo hướng dẫn của nhà sản xuất. Một số lưu ý khi lắp đặt bao gồm:

  • Chọn vị trí lắp đặt phù hợp, đảm bảo thuận tiện cho việc kiểm tra và bảo dưỡng.
  • Lắp đặt công tắc áp suất theo đúng hướng dẫn của nhà sản xuất.
  • Kiểm tra độ rò rỉ sau khi lắp đặt.

Bảo dưỡng

Để đảm bảo công tắc áp suất Danfoss KP2 hoạt động ổn định, cần tiến hành bảo dưỡng định kỳ theo hướng dẫn của nhà sản xuất. Một số công việc bảo dưỡng cần thực hiện bao gồm:

  • Kiểm tra độ rò rỉ: kiểm tra xem có rò rỉ khí hoặc chất lỏng qua các kết nối hay không.
  • Kiểm tra hoạt động: kiểm tra xem công tắc áp suất có hoạt động bình thường hay không.
  • Vệ sinh: vệ sinh sạch sẽ công tắc áp suất để đảm bảo hoạt động tốt.

Công tắc áp suất Danfoss KP5

Hình ảnh

Công tắc áp suất Danfoss KP5 là một model công tắc áp suất đơn phổ biến, được sử dụng cho hệ thống khí nén. Sản phẩm có dải áp suất từ 0,2 đến 16 bar.

Đặc điểm kỹ thuật

  • Dải áp suất: 0,2 đến 16 bar
  • Chức năng: đóng mở mạch điện, khởi động hoặc dừng máy nén, bảo vệ hệ thống khỏi quá áp hoặc áp suất thấp
  • Loại công tắc: SPDT (chuyển mạch đơn cực 2 ngã)
  • Kiểu kết nối: ren, 1/4 IN (6mm)
  • Loại tiếp điểm: bạch kim
  • Độ kín: IP44
  • Nhiệt độ môi trường: -25 ... 65 °C

Ứng dụng

Công tắc áp suất Danfoss KP5 được ứng dụng rộng rãi trong các hệ thống khí nén, bao gồm:

  • Kiểm soát áp suất khí nén trong hệ thống khí nén.
  • Khởi động hoặc dừng máy nén khí khi áp suất khí nén đạt đến mức cài đặt.
  • Bảo vệ hệ thống khỏi quá áp hoặc áp suất thấp.

Lắp đặt

Công tắc áp suất Danfoss KP5 được lắp đặt theo hướng dẫn của nhà sản xuất. Một số lưu ý khi lắp đặt bao gồm:

  • Chọn vị trí lắp đặt phù hợp, đảm bảo thuận tiện cho việc kiểm tra và bảo dưỡng.
  • Lắp đặt công tắc áp suất theo đúng hướng dẫn của nhà sản xuất.
  • Kiểm tra độ rò rỉ sau khi lắp đặt.

Bảo dưỡng

Để đảm bảo công tắc áp suất Danfoss KP5 hoạt động ổn định, cần tiến hành bảo dưỡng định kỳ theo hướng dẫn của nhà sản xuất. Một số công việc bảo dưỡng cần thực hiện bao gồm:

  • Kiểm tra độ rò rỉ: kiểm tra xem có rò rỉ khí hoặc chất lỏng qua các kết nối hay không.
  • Kiểm tra hoạt động: kiểm tra xem công tắc áp suất có hoạt động bình thường hay không.
  • Vệ sinh: vệ sinh sạch sẽ công tắc áp suất để đảm bảo hoạt động tốt.

Công tắc áp suất Danfoss KP35

Hình ảnh

Công tắc áp suất Danfoss KP35 là một model công tắc áp suất kép phổ biến, được sử dụng cho hệ thống khí nén. Sản phẩm có dải áp suất từ 0,2 đến 16 bar.

Đặc điểm kỹ thuật

  • Dải áp suất: 0,2 đến 16 bar
  • Chức năng: đóng mở mạch điện, khởi động hoặc dừng máy nén, bảo vệ hệ thống khỏi quá áp hoặc áp suất thấp
  • Loại công tắc: DPDT (chuyển mạch đôi cực 2 ngã)
  • Kiểu kết nối: ren, 1/4 IN (6mm)
  • Loại tiếp điểm: bạch kim
  • Độ kín: IP65
  • Nhiệt độ môi trường: -25 ... 65 °C

Ứng dụng

Công tắc áp suất Danfoss KP35 được ứng dụng rộng rãi trong các hệ thống khí nén, bao gồm:

  • Kiểm soát áp suất khí nén trong hệ thống khí nén.
  • Khởi động hoặc dừng máy nén khí khi áp suất khí nén đạt đến mức cài đặt.
  • Bảo vệ hệ thống khỏi quá áp hoặc áp suất thấp.

Lắp đặt

Công tắc áp suất Danfoss KP35 được lắp đặt theo hướng dẫn của nhà sản xuất. Một số lưu ý khi lắp đặt bao gồm:

  • Chọn vị trí lắp đặt phù hợp, đảm bảo thuận tiện cho việc kiểm tra và bảo dưỡng.
  • Lắp đặt công tắc áp suất theo đúng hướng dẫn của nhà sản xuất.
  • Kiểm tra độ rò rỉ sau khi lắp đặt.

Bảo dưỡng

Để đảm bảo công tắc áp suất Danfoss KP35 hoạt động ổn định, cần tiến hành bảo dưỡng định kỳ theo hướng dẫn của nhà sản xuất. Một số công việc bảo dưỡng cần thực hiện bao gồm:

  • Kiểm tra độ rò rỉ: kiểm tra xem có rò rỉ khí hoặc chất lỏng qua các kết nối hay không.
  • Kiểm tra hoạt động: kiểm tra xem công tắc áp suất có hoạt động bình thường hay không.
  • Vệ sinh: vệ sinh sạch sẽ công tắc áp suất để đảm bảo hoạt động tốt.

Công tắc áp suất Danfoss KP36

Hình ảnh

Công tắc áp suất Danfoss KP36 là một model công tắc áp suất đơn phổ biến, được sử dụng cho hệ thống thủy lực. Sản phẩm có dải áp suất từ 0,2 đến 16 bar.

Đặc điểm kỹ thuật

  • Dải áp suất: 0,2 đến 16 bar
  • Chức năng: đóng mở mạch điện, khởi động hoặc dừng máy bơm, bảo vệ hệ thống khỏi quá áp hoặc áp suất thấp
  • Loại công tắc: SPDT (chuyển mạch đơn cực 2 ngã)
  • Kiểu kết nối: ren, 1/4 IN (6mm)
  • Loại tiếp điểm: bạch kim
  • Độ kín: IP65
  • Nhiệt độ môi trường: -25 ... 65 °C

Ứng dụng

Công tắc áp suất Danfoss KP36 được ứng dụng rộng rãi trong các hệ thống thủy lực, bao gồm:

  • Kiểm soát áp suất thủy lực trong hệ thống thủy lực.
  • Khởi động hoặc dừng máy bơm thủy lực khi áp suất thủy lực đạt đến mức cài đặt.
  • Bảo vệ hệ thống khỏi quá áp hoặc áp suất thấp.

Lắp đặt

Công tắc áp suất Danfoss KP36 được lắp đặt theo hướng dẫn của nhà sản xuất. Một số lưu ý khi lắp đặt bao gồm:

  • Chọn vị trí lắp đặt phù hợp, đảm bảo thuận tiện cho việc kiểm tra và bảo dưỡng.
  • Lắp đặt công tắc áp suất theo đúng hướng dẫn của nhà sản xuất.
  • Kiểm tra độ rò rỉ sau khi lắp đặt.

Bảo dưỡng

Để đảm bảo công tắc áp suất Danfoss KP36 hoạt động ổn định, cần tiến hành bảo dưỡng định kỳ theo hướng dẫn của nhà sản xuất. Một số công việc bảo dưỡng cần thực hiện bao gồm:

  • Kiểm tra độ rò rỉ: kiểm tra xem có rò rỉ dầu qua các kết nối hay không.
  • Kiểm tra hoạt động: kiểm tra xem công tắc áp suất có hoạt động bình thường hay không.
  • Vệ sinh: vệ sinh sạch sẽ công tắc áp suất để đảm bảo hoạt động tốt.

Lựa chọn công tắc áp suất Danfoss phù hợp

product image
Đặc điểm KP1 KP2 KP5 KP35 KP36
Loại công tắc SPDT DPDT SPDT DPDT SPDT
Số lượng tiếp điểm 2 4 2 4 2
Dải áp suất -0,2 đến 7,5 bar -0,2 đến 7,5 bar 0,2 đến 16 bar 0,2 đến 16 bar 0,2 đến 16 bar
Kiểu kết nối ren, 1/4 IN (6mm) ren, 1/4 IN (6mm) ren, 1/4 IN (6mm) ren, 1/4 IN (6mm) ren, 1/4 IN (6mm)
Loại tiếp điểm bạch kim bạch kim bạch kim bạch kim bạch kim
Độ kín IP44 IP44 IP44 IP65 IP65
Nhiệt độ môi trường -25 ... 65 °C -25 ... 65 °C -25 ... 65 °C -25 ... 65 °C -25 ... 65 °C

Lựa chọn loại nào?

Dựa trên bảng so sánh trên, có thể thấy rằng:

  • KP1 và KP36 là hai model công tắc áp suất đơn giản, có dải áp suất thấp. KP1 có số lượng tiếp điểm là 2, phù hợp với các ứng dụng đơn giản. KP36 có số lượng tiếp điểm là 2, phù hợp với các ứng dụng cần bảo vệ hệ thống khỏi quá áp.
  • KP2 và KP5 là hai model công tắc áp suất có dải áp suất cao hơn. KP2 có số lượng tiếp điểm là 4, phù hợp với các ứng dụng cần nhiều chức năng. KP5 có số lượng tiếp điểm là 2, phù hợp với các ứng dụng cần dải áp suất cao.

Do đó, để lựa chọn loại công tắc áp suất phù hợp, cần xác định các yếu tố sau:

  • Yêu cầu về dải áp suất: Nếu cần một công tắc áp suất có dải áp suất thấp thì KP1 hoặc KP36 là lựa chọn phù hợp. Nếu cần một công tắc áp suất có dải áp suất cao thì KP2 hoặc KP5 là lựa chọn phù hợp.
  • Yêu cầu về số lượng tiếp điểm: Nếu cần một công tắc áp suất có nhiều chức năng thì KP2 là lựa chọn phù hợp.
  • Yêu cầu về môi trường sử dụng: Nếu sử dụng trong môi trường ẩm ướt thì nên chọn công tắc áp suất có độ kín IP65.

Ví dụ:

  • Đối với hệ thống lạnh và điều hòa không khí, cần một công tắc áp suất đơn giản, có dải áp suất thấp thì KP1 là lựa chọn phù hợp.
  • Đối với hệ thống khí nén, cần một công tắc áp suất có dải áp suất cao thì KP5 là lựa chọn phù hợp.
  • Đối với hệ thống thủy lực, cần một công tắc áp suất có dải áp suất cao và khả năng bảo vệ hệ thống khỏi quá áp thì KP36 là lựa chọn phù hợp.

Nếu bạn vẫn chưa biết nên lựa chọn loại nào hoặc còn chưa hiểu rõ về các loại Công tắc áp suất Danfoss hãy liên hệ với TBCNSG để nhận tư vấn kỹ lưỡng bạn nhé.

Hình ảnh sản phẩm

product image product image product image product image product image product image product image

Blog kiến thức - kinh nghiệm